Thời gian đăng: 25/09/2016 11:15
+ Điểm chuẩn: 120 điểm
+ Danh sách người lao động thi đỗ Kỳ thi tiếng Hàn trên máy tính Quý III năm 2016:
STT | Số báo danh | Họ và tên | Ngành - nghề |
1 | 90900004 | LE DUY CHIEN | SXCT- Cơ khí, máy móc |
2 | 90900005 | THAI NGO HUU | SXCT- Cơ khí, máy móc |
3 | 90900006 | TRAN THE PHI | SXCT- Cơ khí, máy móc |
4 | 90900007 | DAO THI NGAN | Nông nghiệp & Chăn nuôi |
5 | 90900008 | TRAN HUU NAM | Nông nghiệp & Chăn nuôi |
6 | 90900009 | PHAM CHUNG DUC | Xây dựng |
7 | 90900012 | NGUYEN QUY NGOC | Ngư nghiệp |
8 | 90900013 | NGUYEN CHI TIEN | SXCT- Cơ khí, máy móc |
9 | 90900014 | MAI THAI LONG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
10 | 90900015 | NGUYEN TRUNG THUC | Nông nghiệp & Chăn nuôi |
11 | 90900016 | TRAN MINH CANH | SXCT- Cơ khí, máy móc |
12 | 90900017 | PHAM HONG CONG | SXCT- Cao su, nhựa |
13 | 90900018 | NGUYEN CONG VAN | SXCT- Cơ khí, máy móc |
14 | 90900019 | HO SY HUNG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
15 | 90900020 | LE MINH TUAN | SXCT- Kim loại |
16 | 90900021 | NGO XUAN BACH | SXCT- Cơ khí, máy móc |
17 | 90900022 | NGUYEN VAN HAI | SXCT- Cơ khí, máy móc |
18 | 90900023 | NGO VAN HIEN | SXCT- Cơ khí, máy móc |
19 | 90900025 | CAO TIEN DUNG | Xây dựng |
20 | 90900027 | LE VAN HOA | SXCT- Cơ khí, máy móc |
21 | 90900028 | LE VAN BAY | SXCT- Cao su, nhựa |
22 | 90900030 | DANG DINH THANG | Nông nghiệp & Chăn nuôi |
23 | 90900031 | NGUYEN VAN THANG | SXCT- Cao su, nhựa |
24 | 90900032 | HOANG THI TAM | SXCT- Cơ khí, máy móc |
25 | 90900033 | NGUYEN QUANG TRUONG | Ngư nghiệp |
26 | 90900034 | LE VAN TUAN | SXCT- Cơ khí, máy móc |
27 | 90900035 | PHAM THANH LUAN | SXCT- Cơ khí, máy móc |
28 | 90900037 | THAI HUY HOANG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
29 | 90900042 | PHAN VAN CAN | SXCT- Cơ khí, máy móc |
30 | 90900044 | NGUYEN DINH LUONG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
31 | 90900045 | NGUYEN THI DAO | Nông nghiệp & Chăn nuôi |
32 | 90900049 | DANG VAN TUAN | SXCT- Cơ khí, máy móc |
33 | 90900052 | PHAM VAN TU | SXCT- Cơ khí, máy móc |
34 | 90900058 | DANG VAN TOAN | SXCT- Cơ khí, máy móc |
35 | 90900060 | PHAM HONG DUONG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
36 | 90900061 | PHAM XUAN TOAN | SXCT- Điện, điện tử |
37 | 90900063 | THACH VAN DUC | SXCT- Cơ khí, máy móc |
38 | 90900066 | NGUYEN TAT DAT | SXCT- Cao su, nhựa |
39 | 90900067 | DINH VAN DUNG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
40 | 90900069 | PHAN DINH BIEN | SXCT- Cơ khí, máy móc |
41 | 90900071 | DAO THI HOA | SXCT- Giấy và các ngành liên quan |
42 | 90900072 | NGUYEN THI THAM | SXCT- Cao su, nhựa |
43 | 90900073 | NGUYEN VIET THINH | SXCT- Cơ khí, máy móc |
44 | 90900074 | PHAM KIM HOA | SXCT- Cơ khí, máy móc |
45 | 90900075 | NGUYEN DINH VU | SXCT- Cơ khí, máy móc |
46 | 90900076 | MAI VAN CUONG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
47 | 90900078 | VO THI TUYET | SXCT- Cơ khí, máy móc |
48 | 90900079 | NGUYEN VAN VUNG | Ngư nghiệp |
49 | 90900080 | PHAM SY KHANH | Nông nghiệp & Chăn nuôi |
50 | 90900082 | NGUYEN HOAI THANH | SXCT- Cao su, nhựa |
51 | 90900083 | DANG NGOC LUAN | Ngư nghiệp |
52 | 90900085 | HOANG VAN TUONG | SXCT- Điện, điện tử |
53 | 90900086 | HOANG CONG VIEN | SXCT- Cơ khí, máy móc |
54 | 90900088 | VO CONG TOAN | SXCT- Cơ khí, máy móc |
55 | 90900091 | NGUYEN HUU PHON | SXCT- Cơ khí, máy móc |
56 | 90900094 | HOANG VAN LONG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
57 | 90900096 | HOANG THI HIEN | Nông nghiệp & Chăn nuôi |
58 | 90900097 | PHAM HONG LAM | SXCT- Cơ khí, máy móc |
59 | 90900099 | LE VIET HA | SXCT- Cơ khí, máy móc |
60 | 90900101 | NGUYEN QUOC TRACH | SXCT- Cơ khí, máy móc |
61 | 90900102 | NGUYEN VAN DUNG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
62 | 90900106 | TRUONG DUC DIEP | SXCT- Cơ khí, máy móc |
63 | 90900107 | HO VAN HAI | SXCT- Điện, điện tử |
64 | 90900111 | HOANG VAN THAN | SXCT- Thực phẩm |
65 | 90900112 | HOANG VAN DANG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
66 | 90900113 | NGUYEN THI TRUONG | SXCT- Cao su, nhựa |
67 | 90900114 | DAU TRUNG DUC | SXCT- Cơ khí, máy móc |
68 | 90900115 | LE VAN MANH | SXCT- Cơ khí, máy móc |
69 | 90900117 | HOANG THI GIANG | SXCT- Điện, điện tử |
70 | 90900119 | HOANG THI LINH | SXCT- Điện, điện tử |
71 | 90900120 | TRAN VAN DUNG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
72 | 90900122 | LE VAN DUY | SXCT- Cơ khí, máy móc |
73 | 90900123 | NGUYEN KHAC TINH | SXCT- Cao su, nhựa |
74 | 90900124 | TRUONG CONG HUNG | Ngư nghiệp |
75 | 90900125 | NGUYEN THE ANH | SXCT- Cơ khí, máy móc |
76 | 90900126 | TRAN VAN KHANH | SXCT- Cơ khí, máy móc |
77 | 90900128 | TRAN VAN THIN | SXCT- Cơ khí, máy móc |
78 | 90900131 | PHAM XUAN CHUONG | SXCT- Cao su, nhựa |
79 | 90900132 | NGUYEN HUU TUE | SXCT- Cơ khí, máy móc |
80 | 90900137 | DANG TUAN VU | SXCT- Cao su, nhựa |
81 | 90900141 | HO VAN NGHI | SXCT- Cơ khí, máy móc |
82 | 90900142 | NGUYEN THI THAM | SXCT- Cơ khí, máy móc |
83 | 90900143 | TRAN VAN CUONG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
84 | 90900144 | NGUYEN XUAN TRUONG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
85 | 90900149 | BUI GIA HUNG | SXCT- Cao su, nhựa |
86 | 90900150 | NGUYEN VAN PHON | SXCT- Cơ khí, máy móc |
87 | 90900151 | NGUYEN VAN HUNG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
88 | 90900154 | LE VAN DUC | SXCT- Cơ khí, máy móc |
89 | 90900155 | VUONG THI NGOC DIEM | Nông nghiệp & Chăn nuôi |
90 | 90900158 | PHAM CONG MINH | SXCT- Thực phẩm |
91 | 90900159 | PHAM QUOC THINH | SXCT- Cao su, nhựa |
92 | 90900162 | NGUYEN VAN TUAN | Nông nghiệp & Chăn nuôi |
93 | 90900164 | HOANG VAN SON | SXCT- dệt, may |
94 | 90900168 | TRAN BA CHI | SXCT- Cơ khí, máy móc |
95 | 90900173 | PHAN ANH TUAN | SXCT- Cơ khí, máy móc |
96 | 90900174 | NGUYEN KHAC HA | SXCT- Cơ khí, máy móc |
97 | 90900175 | TRAN VAN MINH | SXCT- Cơ khí, máy móc |
98 | 90900178 | HOANG QUANG PHONG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
99 | 90900180 | NGO TIEN TINH | SXCT- Kim loại |
100 | 90900181 | TRAN MINH TUAN | SXCT- Cao su, nhựa |
101 | 90900182 | NGUYEN VAN MINH | SXCT- Cơ khí, máy móc |
102 | 90900184 | NGUYEN XUAN TIEN | SXCT- Kim loại |
103 | 90900185 | NGUYEN THAC THANG | SXCT- Kim loại |
104 | 90900187 | LE XUAN HIEU | Nông nghiệp & Chăn nuôi |
105 | 90900188 | DAU QUANG HOANG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
106 | 90900191 | DOAN NGOC ANH | SXCT- Cơ khí, máy móc |
107 | 90900192 | PHAM HONG NONG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
108 | 90900194 | PHAN THI NGOAN | SXCT- Cơ khí, máy móc |
109 | 90900201 | DANG MINH TOAN | SXCT- Cơ khí, máy móc |
110 | 90900202 | NGUYEN VAN QUY | Nông nghiệp & Chăn nuôi |
111 | 90900204 | PHAN THI THANH THUY | SXCT- Cao su, nhựa |
112 | 90900206 | TRAN DUC MINH | Nông nghiệp & Chăn nuôi |
113 | 90900208 | NGUYEN XUAN TUAN | SXCT- Cơ khí, máy móc |
114 | 90900210 | PHUNG NGOC THO | SXCT- Cơ khí, máy móc |
115 | 90900213 | LE DUY TAN | SXCT- Cơ khí, máy móc |
116 | 90900214 | NGUYEN VIET MANH | SXCT- Cơ khí, máy móc |
117 | 90900215 | VO VAN QUANG | SXCT- Cao su, nhựa |
118 | 90900217 | TRAN DUC KIEN | SXCT- Kim loại |
119 | 90900218 | NGUYEN VAN TUAN | SXCT- Cơ khí, máy móc |
120 | 90900222 | VO MINH HIEU | SXCT- Cơ khí, máy móc |
121 | 90900223 | PHAM VIET TAI | SXCT- Cơ khí, máy móc |
122 | 90900225 | PHUNG CANH | SXCT- Cơ khí, máy móc |
123 | 90900226 | CHU TRONG ANH | Xây dựng |
124 | 90900229 | DAU VAN LUONG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
125 | 90900232 | NGUYEN THANH CUONG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
126 | 90900240 | PHAN VIET DUC | SXCT- Cơ khí, máy móc |
127 | 90900241 | DANG THE TRUNG | Xây dựng |
128 | 90900244 | NGUYEN DINH THANG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
129 | 90900247 | NGUYEN VAN TIEP | Xây dựng |
130 | 90900248 | PHAN CONG THANH | SXCT- Cao su, nhựa |
131 | 90900249 | DAO QUANG LUC | SXCT- Cơ khí, máy móc |
132 | 90900251 | PHAN VAN DUNG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
133 | 90900252 | NGUYEN VIET THU | SXCT- Cơ khí, máy móc |
134 | 90900253 | VO VAN LUC | Nông nghiệp & Chăn nuôi |
135 | 90900254 | NGUYEN CUU HOANG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
136 | 90900257 | VO DAI SON | SXCT- Cơ khí, máy móc |
137 | 90900258 | NGUYEN VAN TUAT | SXCT- Cơ khí, máy móc |
138 | 90900260 | NGUYEN DON CONG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
139 | 90900261 | TRAN VAN QUANG | SXCT- Cao su, nhựa |
140 | 90900264 | NGUYEN VAN TRIEN | SXCT- Cơ khí, máy móc |
141 | 90900265 | NGUYEN DUC THINH | SXCT- Cao su, nhựa |
142 | 90900267 | NGUYEN DINH TUAN | SXCT- Cơ khí, máy móc |
143 | 90900268 | NGUYEN BA HOA | SXCT- Cơ khí, máy móc |
144 | 90900274 | TRAN THANH TUNG | Xây dựng |
145 | 90900275 | LUONG HUU THUYEN | SXCT- Điện, điện tử |
146 | 90900277 | NGUYEN HONG HOANG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
147 | 90900280 | NGO XUAN HOANG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
148 | 90900282 | NGUYEN DINH DUNG | Xây dựng |
149 | 90900283 | NGUYEN HOANG THANG | SXCT- Cao su, nhựa |
150 | 90900284 | VO DINH HUNG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
151 | 90900285 | TANG THI NGOC HUYEN | SXCT- Cao su, nhựa |
152 | 90900286 | NGUYEN THI NAM | SXCT- Cơ khí, máy móc |
153 | 90900288 | NGUYEN VAN LANH | SXCT- Cơ khí, máy móc |
154 | 90900290 | TRAN THANH VU | SXCT- Kim loại |
155 | 90900291 | LE TRONG NGOC HIEU | SXCT- Cơ khí, máy móc |
156 | 90900296 | CAO XUAN THANH | SXCT- Kim loại |
157 | 90900297 | DANG VAN HAO | SXCT- Cơ khí, máy móc |
158 | 90900299 | NGUYEN HUU LAM | Nông nghiệp & Chăn nuôi |
159 | 90900301 | NGUYEN VAN PHUNG | SXCT- Kim loại |
160 | 90900302 | LE VAN SANG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
161 | 90900305 | NGUYEN VAN LONG | SXCT- Điện, điện tử |
162 | 90900306 | PHAM BA QUANG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
163 | 90900308 | NGUYEN VAN QUANG | Xây dựng |
164 | 90900309 | PHUNG BA THANH | SXCT- Cơ khí, máy móc |
165 | 90900310 | CAO VAN HOAT | SXCT- Cơ khí, máy móc |
166 | 90900311 | CAO THANH DUYEN | SXCT- Cơ khí, máy móc |
167 | 90900312 | BACH BA TUOC | SXCT- Cơ khí, máy móc |
168 | 90900314 | TRAN DANG TINH | SXCT- Cơ khí, máy móc |
169 | 90900316 | LE TRUNG THONG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
170 | 90900318 | LE VAN | SXCT- Kim loại |
171 | 90900320 | LE THI OANH | SXCT- Cơ khí, máy móc |
172 | 90900322 | PHAM XUAN HUNG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
173 | 90900323 | TRAN VAN BE | SXCT- Cơ khí, máy móc |
174 | 90900325 | NGUYEN VIET CHUNG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
175 | 90900327 | HOANG KIM THINH | SXCT- Cao su, nhựa |
176 | 90900328 | NGUYEN XUAN QUYET | SXCT- Cơ khí, máy móc |
177 | 90900330 | NGO VAN CUONG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
178 | 90900332 | NGUYEN HUU HOAN | SXCT- Cơ khí, máy móc |
179 | 90900333 | NGUYEN THI PHUONG | SXCT- Điện, điện tử |
180 | 90900334 | PHAN XUAN HOA | SXCT- Điện, điện tử |
181 | 90900335 | DINH QUOC TOAN | SXCT- Cơ khí, máy móc |
182 | 90900336 | PHAM VAN PHU | SXCT- Cơ khí, máy móc |
183 | 90900338 | LE DANG THOA | SXCT- Cao su, nhựa |
184 | 90900339 | NGUYEN VAN DIEP | SXCT- Cơ khí, máy móc |
185 | 90900341 | NGUYEN VAN LONG | SXCT- Điện, điện tử |
186 | 90900345 | NGUYEN VAN CUONG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
187 | 90900346 | HOANG NGHIA NGAN | SXCT- Cơ khí, máy móc |
188 | 90900347 | BACH SY LONG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
189 | 90900348 | NGUYEN SON TRAM | SXCT- dệt, may |
190 | 90900350 | TRAN VAN HOA | SXCT- Cơ khí, máy móc |
191 | 90900353 | NGUYEN XUAN HA | SXCT- Cơ khí, máy móc |
192 | 90900354 | PHAM NGOC THANH | Ngư nghiệp |
193 | 90900355 | HO DUC DUNG | SXCT- Thực phẩm |
194 | 90900356 | NGUYEN HUU PHUC | SXCT- Kim loại |
195 | 90900357 | VO DINH SON | Ngư nghiệp |
196 | 90900366 | NGUYEN DINH HANH | SXCT- Điện, điện tử |
197 | 90900368 | LE DOAN HAI | SXCT- Cơ khí, máy móc |
198 | 90900372 | HOANG VAN TRUNG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
199 | 90900375 | LE TRONG VUONG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
200 | 90900376 | NGUYEN VIET HUNG | SXCT- Cao su, nhựa |
201 | 90900380 | NGUYEN DINH HUNG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
202 | 90900384 | NGUYEN TRI CANH | SXCT- Cao su, nhựa |
203 | 90900389 | PHAN DU VUONG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
204 | 90900390 | THAI THANH TRUNG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
205 | 90900392 | NGUYEN VAN NGHIA | SXCT- Cơ khí, máy móc |
206 | 90900395 | LE HUU TIEN | SXCT- Cơ khí, máy móc |
207 | 90900397 | PHAN VAN HUAN | SXCT- Cao su, nhựa |
208 | 90900400 | NGO QUANG LAP | SXCT- Thực phẩm |
209 | 90900401 | CAO TRUONG | Xây dựng |
210 | 90900407 | NGUYEN DUC CUONG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
211 | 90900410 | NGUYEN VAN LOI | SXCT- Cơ khí, máy móc |
212 | 90900411 | THAI BA THANH | SXCT- Cơ khí, máy móc |
213 | 90900421 | NGUYEN CONG THANG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
214 | 90900423 | TRAN VAN PHUC | SXCT- Cơ khí, máy móc |
215 | 90900424 | NGUYEN CONG TON | SXCT- Cơ khí, máy móc |
216 | 90900425 | DINH BAT NGOC | SXCT- Cơ khí, máy móc |
217 | 90900427 | NGUYEN NGOC SON | SXCT- Cơ khí, máy móc |
218 | 90900428 | NGUYEN NGOC TIEN | SXCT- Cơ khí, máy móc |
219 | 90900430 | NGUYEN MANH CUONG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
220 | 90900431 | TRAN QUOC DAT | SXCT- Điện, điện tử |
221 | 90900438 | TRAN XUAN HAI | SXCT- Cơ khí, máy móc |
222 | 90900441 | TRAN VAN DONG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
223 | 90900442 | DUONG LONG THANH | SXCT- Cơ khí, máy móc |
224 | 90900444 | NGO THI VAN | SXCT- Cơ khí, máy móc |
225 | 90900445 | NGUYEN TRONG CHUNG | SXCT- Kim loại |
226 | 90900447 | TRUONG CONG THO | SXCT- Cơ khí, máy móc |
227 | 90900448 | DANG VAN PHU | SXCT- Cơ khí, máy móc |
228 | 90900450 | DANG QUANG DAT | Nông nghiệp & Chăn nuôi |
229 | 90900451 | NGUYEN CANH TOAN | Xây dựng |
230 | 90900453 | NGUYEN VAN TUAN | SXCT- Cơ khí, máy móc |
231 | 90900454 | HOANG DUC HIEU | SXCT- Cơ khí, máy móc |
232 | 90900456 | LE VAN KHANH HOA | SXCT- Điện, điện tử |
233 | 90900457 | TRAN HUU SAU | SXCT- Cơ khí, máy móc |
234 | 90900463 | TRAN NGOC SON | SXCT- Cơ khí, máy móc |
235 | 90900465 | NGUYEN BA HOA | SXCT- Cơ khí, máy móc |
236 | 90900468 | LE DUC DAT | SXCT- Kim loại |
237 | 90900469 | NGUYEN DAC LINH | SXCT- Cơ khí, máy móc |
238 | 90900472 | LE THI HUONG | Nông nghiệp & Chăn nuôi |
239 | 90900473 | TRAN NGOC QUYET | SXCT- Điện, điện tử |
240 | 90900482 | PHAN DANG PHU | SXCT- Kim loại |
241 | 90900483 | DINH BA THUONG | SXCT- Cao su, nhựa |
242 | 90900484 | HOANG THI THUY | Nông nghiệp & Chăn nuôi |
243 | 90900489 | PHAM MINH TUAN | SXCT- Kim loại |
244 | 90900490 | LE VAN TU | SXCT- Cơ khí, máy móc |
245 | 90900491 | PHAN VAN THACH | SXCT- Cơ khí, máy móc |
246 | 90900492 | NGUYEN VAN LUAN | SXCT- Cơ khí, máy móc |
247 | 90900701 | LE KHAC NAM | SXCT- Cơ khí, máy móc |
248 | 90900702 | LE VAN THUY | SXCT- Kim loại |
249 | 90900703 | DINH VAN DIEN | SXCT- Cao su, nhựa |
250 | 90900704 | NGUYEN DINH LONG | SXCT- Giấy và các ngành liên quan |
251 | 90900706 | VU VAN QUY | SXCT- Cơ khí, máy móc |
252 | 90900707 | PHAN VAN NGOC | SXCT- Điện, điện tử |
253 | 90900708 | BUI VAN DUY | SXCT- Cao su, nhựa |
254 | 90900709 | PHAM VAN LAM | SXCT- Cơ khí, máy móc |
255 | 90900710 | NGUYEN VAN KHIEM | SXCT- Kim loại |
256 | 90900711 | BUI VAN SAU | SXCT- Cơ khí, máy móc |
257 | 90900713 | TRUONG VAN KHANG | Xây dựng |
258 | 90900714 | BUI NGOC HOA | SXCT- Cơ khí, máy móc |
259 | 90900715 | CAO VAN NGA | SXCT- Cơ khí, máy móc |
260 | 90900717 | LE VAN TIEN | Xây dựng |
261 | 90900718 | VU DUY VIET | SXCT- Cơ khí, máy móc |
262 | 90900719 | MA CONG CUONG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
263 | 90900720 | HOANG XUAN NGUYEN | SXCT- Cơ khí, máy móc |
264 | 90900721 | HOANG THI NGAN | SXCT- Cao su, nhựa |
265 | 90900722 | VU VAN DUNG | SXCT- Cao su, nhựa |
266 | 90900724 | VU CAO CUONG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
267 | 90900725 | NGUYEN TRUONG GIANG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
268 | 90900727 | DO HUY HOANG | SXCT- Điện, điện tử |
269 | 90900728 | BUI THANH BINH | SXCT- Kim loại |
270 | 90900729 | LE VAN HOAT | Xây dựng |
271 | 90900732 | DAO MINH QUAN | SXCT- Cơ khí, máy móc |
272 | 90900733 | LE VAN CUONG | Nông nghiệp & Chăn nuôi |
273 | 90900734 | NGUYEN MINH THAO | SXCT- Cơ khí, máy móc |
274 | 90900737 | NGUYEN VAN NINH | SXCT- Cơ khí, máy móc |
275 | 90900739 | TRAN VAN QUYNH | SXCT- Cơ khí, máy móc |
276 | 90900740 | NGUYEN MANH DUNG | SXCT- Thực phẩm |
277 | 90900741 | NGO CHI LINH | SXCT- Cao su, nhựa |
278 | 90900742 | DANG THI TRANG | SXCT- Cao su, nhựa |
279 | 90900743 | LE THI LUYEN | Nông nghiệp & Chăn nuôi |
280 | 90900744 | LUONG VAN LAM | SXCT- Kim loại |
281 | 90900746 | NGO THI KIM DUYEN | SXCT- Điện, điện tử |
282 | 90900747 | TRINH THI PHUONG LOAN | SXCT- Cơ khí, máy móc |
283 | 90900748 | PHAM NGOC TUAN | SXCT- Điện, điện tử |
284 | 90900749 | NGUYEN TRUNG THONG | SXCT- Giấy và các ngành liên quan |
285 | 90900750 | NGUYEN DUC HUY | SXCT- Cơ khí, máy móc |
286 | 90900752 | PHUNG VAN TINH | SXCT- Điện, điện tử |
287 | 90900753 | LE VAN TUNG | SXCT- Điện, điện tử |
288 | 90900754 | NGUYEN TRAC DUC | SXCT- Kim loại |
289 | 90900755 | VU TRI TUYEN | SXCT- Điện, điện tử |
290 | 90900758 | PHAM VAN CHINH | SXCT- Cơ khí, máy móc |
291 | 90900759 | PHAM AN THANG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
292 | 90900760 | NGUYEN NHU TANG | SXCT- Cao su, nhựa |
293 | 90900762 | NGUYEN THI DUYEN | Nông nghiệp & Chăn nuôi |
294 | 90900764 | HOANG THI THU SANG | SXCT- Điện, điện tử |
295 | 90900765 | NGUYEN TUAN HUYNH | SXCT- Cơ khí, máy móc |
296 | 90900766 | NGUYEN VAN MINH | SXCT- Cơ khí, máy móc |
297 | 90900767 | TRUONG THI MY HANH | SXCT- Cơ khí, máy móc |
298 | 90900770 | HOANG VAN THONG | Xây dựng |
299 | 90900771 | DUONG QUOC MINH | SXCT- Cơ khí, máy móc |
300 | 90900773 | NGO THI THIN | SXCT- Giấy và các ngành liên quan |
301 | 90900774 | HOANG PHI HUNG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
302 | 90900775 | NGUYEN TRONG HUNG | SXCT- Cao su, nhựa |
303 | 90900776 | DANG THANH TUNG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
304 | 90900778 | TRAN VAN VUI | SXCT- Cơ khí, máy móc |
305 | 90900780 | PHUNG XUAN TRUONG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
306 | 90900781 | TRAN THI HUE | Nông nghiệp & Chăn nuôi |
307 | 90900783 | NGUYEN VAN LUC | SXCT- Cơ khí, máy móc |
308 | 90900785 | PHAM TUNG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
309 | 90900787 | NGUYEN KHAC DAI | SXCT- Cơ khí, máy móc |
310 | 90900791 | NGUYEN VAN HAI | SXCT- Cơ khí, máy móc |
311 | 90900792 | MA XUAN HOAN | SXCT- Cơ khí, máy móc |
312 | 90900793 | VU VAN LINH | SXCT- Cơ khí, máy móc |
313 | 90900796 | LUONG VAN DUY | SXCT- Cơ khí, máy móc |
314 | 90900797 | LE VAN VINH | Xây dựng |
315 | 90900798 | LE PHU HUNG | SXCT- Kim loại |
316 | 90900799 | NGUYEN THI LE | SXCT- Cao su, nhựa |
317 | 90900800 | NGUYEN VAN TUNG | Xây dựng |
318 | 90900801 | LE XUAN CUONG | SXCT- Giấy và các ngành liên quan |
319 | 90900802 | MAI THANH TUNG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
320 | 90900803 | TRAN HUU TRUNG | SXCT- dệt, may |
321 | 90900804 | DANG VAN ANH | SXCT- Cơ khí, máy móc |
322 | 90900805 | NGUYEN GIA SON | SXCT- Cơ khí, máy móc |
323 | 90900807 | PHAM VAN TUAN | SXCT- Cơ khí, máy móc |
324 | 90900808 | DANG VAN PHUNG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
325 | 90900809 | LE VAN TUAN | Xây dựng |
326 | 90900811 | NGUYEN VAN HIEU | SXCT- Cơ khí, máy móc |
327 | 90900812 | CHU BA HANH | SXCT- Cao su, nhựa |
328 | 90900813 | LE VAN HAI | SXCT- Cơ khí, máy móc |
329 | 90900814 | NGUYEN THI THU HOAI | SXCT- Cơ khí, máy móc |
330 | 90900816 | NGUYEN XUAN THANH | SXCT- Cơ khí, máy móc |
331 | 90900817 | NGUYEN DUY HUNG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
332 | 90900819 | HA TRUNG DUNG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
333 | 90900820 | DIEP VAN MINH | SXCT- Điện, điện tử |
334 | 90900821 | TA VAN MINH | SXCT- Cơ khí, máy móc |
335 | 90900823 | NGUYEN VAN HA | SXCT- Điện, điện tử |
336 | 90900824 | NGO VAN GIANG | SXCT- Điện, điện tử |
337 | 90900825 | DAO THE DUY | SXCT- Cơ khí, máy móc |
338 | 90900826 | NGUYEN TRUNG THANH | SXCT- Cơ khí, máy móc |
339 | 90900829 | NGUYEN THI THANH LOAN | SXCT- Cơ khí, máy móc |
340 | 90900830 | LE VAN TU | SXCT- Cơ khí, máy móc |
341 | 90900831 | TRAN KIM TUYEN | SXCT- Cơ khí, máy móc |
342 | 90900833 | NGUYEN THI TINH | SXCT- Cao su, nhựa |
343 | 90900834 | DEO THI VINH | Nông nghiệp & Chăn nuôi |
344 | 90900835 | NGUYEN THI ANH | Nông nghiệp & Chăn nuôi |
345 | 90900836 | DO THI DUYEN | Nông nghiệp & Chăn nuôi |
346 | 90900837 | LE THI THANH PHUONG | Nông nghiệp & Chăn nuôi |
347 | 90900839 | TRIEU QUANG HIEU | SXCT- Giấy và các ngành liên quan |
348 | 90900840 | LE THI LA | SXCT- Cơ khí, máy móc |
349 | 90900841 | TRAN NGOC ANH | SXCT- Điện, điện tử |
350 | 90900843 | NGUYEN VAN QUYET | SXCT- Cao su, nhựa |
351 | 90900844 | PHAM THANH TUNG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
352 | 90900845 | PHAM NGOC TRUNG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
353 | 90900846 | VU MINH CONG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
354 | 90900847 | PHAM VAN CUONG | Nông nghiệp & Chăn nuôi |
355 | 90900848 | VU VAN PHUC | SXCT- Cơ khí, máy móc |
356 | 90900849 | NGUYEN VAN HUONG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
357 | 90900850 | LE THOI CU | SXCT- Giấy và các ngành liên quan |
358 | 90900852 | NGO QUANG TRAI | SXCT- Cơ khí, máy móc |
359 | 90900855 | NGUYEN VAN THANH | SXCT- Cơ khí, máy móc |
360 | 90900856 | NGUYEN VAN CHINH | SXCT- Cao su, nhựa |
361 | 90900857 | NGUYEN XUAN HOAN | SXCT- Cơ khí, máy móc |
362 | 90900858 | NGUYEN HUU THIEN | SXCT- Kim loại |
363 | 90900859 | LE NGOC LUAN | SXCT- Cơ khí, máy móc |
364 | 90900860 | PHAM VAN HOANG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
365 | 90900863 | LE BA KHOAN | SXCT- Giấy và các ngành liên quan |
366 | 90900864 | TRAN HUY DANG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
367 | 90900865 | NGUYEN VAN NGOC | SXCT- Cơ khí, máy móc |
368 | 90900866 | NGUYEN THAI VAN | SXCT- Cơ khí, máy móc |
369 | 90900869 | LE HONG QUAN | SXCT- Giấy và các ngành liên quan |
370 | 90900870 | DOAN TRONG HUE | SXCT- dệt, may |
371 | 90900871 | NGUYEN HUU NIEM | Nông nghiệp & Chăn nuôi |
372 | 90900872 | NGUYEN DUC HANH | SXCT- Cao su, nhựa |
373 | 90900873 | PHAM VAN QUYNH | SXCT- Cơ khí, máy móc |
374 | 90900874 | BUI NGOC QUANG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
375 | 90900875 | HOANG VAN CHUNG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
376 | 90900876 | BUI XUAN DANG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
377 | 90900877 | TRUONG THANH THANG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
378 | 90900878 | NGUYEN QUOC LUAT | SXCT- Cơ khí, máy móc |
379 | 90900879 | NGUYEN THE VINH | SXCT- Cơ khí, máy móc |
380 | 90900880 | BUI DINH HUONG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
381 | 90900881 | TRAN DUC THINH | SXCT- Cơ khí, máy móc |
382 | 90900882 | NGUYEN VAN HUU | SXCT- Cơ khí, máy móc |
383 | 90900883 | HA DUY TAP | SXCT- Cơ khí, máy móc |
384 | 90900884 | SON THUONG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
385 | 90900885 | NGUYEN DINH HAI | SXCT- Cơ khí, máy móc |
386 | 90900892 | NGUYEN THI THU HA | SXCT- Điện, điện tử |
387 | 90900893 | TRAN LE LAM | SXCT- Kim loại |
388 | 90900894 | TONG BA TU | SXCT- Giấy và các ngành liên quan |
389 | 90900896 | DINH VAN DIEP | SXCT- Cơ khí, máy móc |
390 | 90900900 | NGUYEN VAN PHUONG | SXCT- Thực phẩm |
391 | 90900901 | LE VAN SONG | SXCT- Cao su, nhựa |
392 | 90900902 | CHAU ANH THAI | SXCT- Điện, điện tử |
393 | 90900903 | LUU VAN NGHIEM | SXCT- Cơ khí, máy móc |
394 | 90900904 | NGUYEN VAN KIEN | SXCT- Cơ khí, máy móc |
395 | 90900906 | TRINH VAN SON | SXCT- Cơ khí, máy móc |
396 | 90900907 | PHAM MINH DINH | SXCT- Cơ khí, máy móc |
397 | 90900908 | NGUYEN NGOC HUNG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
398 | 90900909 | VU THANH AN | SXCT- Cơ khí, máy móc |
399 | 90900910 | NGUYEN DINH PHI | SXCT- Cơ khí, máy móc |
400 | 90900911 | LE VAN HIEP | Ngư nghiệp |
401 | 90900914 | DAO QUOC KY | SXCT- Cơ khí, máy móc |
402 | 90900915 | NGUYEN THI HEN | SXCT- Cao su, nhựa |
403 | 90900916 | VU HUNG CUONG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
404 | 90900917 | TRAN DINH PHU | SXCT- Cơ khí, máy móc |
405 | 90900919 | LE QUANG HIEN | SXCT- Kim loại |
406 | 90900921 | NGUYEN MANH QUAN | SXCT- Cơ khí, máy móc |
407 | 90900923 | TO THI HUONG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
408 | 90900928 | NGUY THI KHOI | SXCT- dệt, may |
409 | 90900929 | TRAN VAN SON | SXCT- Cơ khí, máy móc |
410 | 90900931 | TA VAN THUAT | Xây dựng |
411 | 90900932 | NGUYEN PHI HUNG | SXCT- Cao su, nhựa |
412 | 90900939 | TRAN THI DIU | SXCT- Cao su, nhựa |
413 | 90900941 | NGUYEN VAN VIEN | Nông nghiệp & Chăn nuôi |
414 | 90900942 | NGUYEN VAN TRONG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
415 | 90900943 | NGUYEN VAN QUY | SXCT- Cơ khí, máy móc |
416 | 90900947 | PHAN VAN QUYEN | SXCT- Cơ khí, máy móc |
417 | 90900951 | TRAN DANH TUAN | SXCT- Điện, điện tử |
418 | 90900953 | NGUYEN VAN BINH | SXCT- Cơ khí, máy móc |
419 | 90900954 | NGO THE VO | SXCT- Cơ khí, máy móc |
420 | 90900955 | BUI VAN TOAN | SXCT- Cơ khí, máy móc |
421 | 90900956 | NGUYEN VAN PHU | Xây dựng |
422 | 90900959 | NGUYEN QUANG DUC | Xây dựng |
423 | 90900961 | HA VAN LAM | SXCT- Cơ khí, máy móc |
424 | 90900962 | DAO THI NGOC HA | SXCT- Điện, điện tử |
425 | 90900965 | TRAN VAN THANG | Xây dựng |
426 | 90900967 | NGUYEN HUY HUNG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
427 | 90900968 | NGUYEN VAN QUYET | Xây dựng |
428 | 90900969 | NGUYEN VIET DUNG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
429 | 90900971 | BUI SY KHU | SXCT- Kim loại |
430 | 90900973 | DINH VAN BINH | SXCT- Cơ khí, máy móc |
431 | 90900976 | TRAN TRONG CHIEU | Xây dựng |
432 | 90900977 | NGUYEN NHU QUYNH | SXCT- Cơ khí, máy móc |
433 | 90900979 | BUI XUAN BAO | SXCT- Cơ khí, máy móc |
434 | 90900981 | NGUYEN MANH TUONG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
435 | 90900982 | LE TRONG THINH | Xây dựng |
436 | 90900983 | TRINH DUY DUNG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
437 | 90900984 | DUONG VAN CHUC | SXCT- Cơ khí, máy móc |
438 | 90900985 | DAO KHA HOA | SXCT- Cơ khí, máy móc |
439 | 90900986 | NGUYEN VAN NHAT | Nông nghiệp & Chăn nuôi |
440 | 90900989 | DAO VAN LONG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
441 | 90900991 | VY TUYEN GIANG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
442 | 90900994 | NGUYEN PHUOC HIEN | SXCT- Điện, điện tử |
443 | 90900995 | PHAM VAN KY | SXCT- Cơ khí, máy móc |
444 | 90900996 | PHAM VAN HUNG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
445 | 90900997 | NGUYEN QUANG VUONG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
446 | 90900998 | NGUYEN DINH TUNG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
447 | 90901000 | VU VAN QUY | SXCT- Cơ khí, máy móc |
448 | 90901002 | DO VAN LINH | SXCT- Cơ khí, máy móc |
449 | 90901003 | TRAN DUY TOAN | SXCT- Cơ khí, máy móc |
450 | 90901008 | VUONG XUAN QUANG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
451 | 90901009 | VUONG DAC QUANG | Nông nghiệp & Chăn nuôi |
452 | 90901010 | VU VAN MINH | SXCT- Cơ khí, máy móc |
453 | 90901011 | VU XUAN HIEU | SXCT- Cơ khí, máy móc |
454 | 90901015 | HOANG TRUNG THANH | SXCT- Cơ khí, máy móc |
455 | 90901016 | DO THI NGA | SXCT- Cao su, nhựa |
456 | 90901017 | HA MINH QUAN | SXCT- Cơ khí, máy móc |
457 | 90901018 | VU VAN AN | SXCT- Cơ khí, máy móc |
458 | 90901021 | NGUYEN VAN TIEN | Xây dựng |
459 | 90901025 | PHAM THI HUONG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
460 | 90901029 | TRAN KIM KHANH | SXCT- Cơ khí, máy móc |
461 | 90901030 | NGUYEN VAN TUC | SXCT- Cơ khí, máy móc |
462 | 90901031 | VU VAN QUOC | SXCT- Cơ khí, máy móc |
463 | 90901032 | NGUYEN DANG SANG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
464 | 90901034 | NGUYEN DANG NAM | SXCT- Điện, điện tử |
465 | 90901035 | NGUYEN THI THUY | SXCT- Kim loại |
466 | 90901037 | NGUYEN DUC TRONG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
467 | 90901038 | DOAN VAN DUNG | Nông nghiệp & Chăn nuôi |
468 | 90901041 | TRAN VAN HUONG | Nông nghiệp & Chăn nuôi |
469 | 90901042 | DO VAN CHINH | SXCT- Cơ khí, máy móc |
470 | 90901043 | NGO NGOC BIEN | SXCT- Cơ khí, máy móc |
471 | 90901044 | HOANG VAN DUNG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
472 | 90901045 | DUONG VAN HUU | SXCT- Cơ khí, máy móc |
473 | 90901046 | HOANG THI KHUYEN | SXCT- Điện, điện tử |
474 | 90901047 | NGUYEN KHAC CUONG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
475 | 90901048 | NGUYEN TRUNG THUAN | SXCT- Cơ khí, máy móc |
476 | 90901052 | DANG HUU HANH | SXCT- Cơ khí, máy móc |
477 | 90901054 | NHU VAN CUONG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
478 | 90901057 | HA TRONG BEN | SXCT- Cơ khí, máy móc |
479 | 90901058 | VO THANH MINH | SXCT- Điện, điện tử |
480 | 90901059 | NGUYEN VAN DOAN | SXCT- Điện, điện tử |
481 | 90901060 | LE ANH TUAN | SXCT- Cơ khí, máy móc |
482 | 90901062 | NGUYEN VAN THUONG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
483 | 90901063 | PHAM XUAN THANH | SXCT- Cơ khí, máy móc |
484 | 90901064 | DANG NGOC NHAM | SXCT- Điện, điện tử |
485 | 90901065 | TRINH DANG CANH | SXCT- Điện, điện tử |
486 | 90901070 | NGUYEN KHAC MINH | SXCT- Cơ khí, máy móc |
487 | 90901074 | TRAN VAN THANH | SXCT- Cơ khí, máy móc |
488 | 90901075 | TONG VAN TRUNG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
489 | 90901076 | NGUYEN THI MINH HUE | SXCT- Điện, điện tử |
490 | 90901078 | AU VAN DAT | SXCT- Cơ khí, máy móc |
491 | 90901084 | NGUYEN VAN LOI | Xây dựng |
492 | 90901085 | NGUYEN VAN HUNG | Xây dựng |
493 | 90901086 | TRAN THI THUY | SXCT- Cao su, nhựa |
494 | 90901090 | NGUYEN THI LAN | SXCT- Điện, điện tử |
495 | 90901093 | NGUYEN VAN TUNG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
496 | 90901095 | PHAM NGOC CHAU | SXCT- Cao su, nhựa |
497 | 90901096 | NGUYEN VAN LE | Ngư nghiệp |
498 | 90901097 | VU DINH CHUNG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
499 | 90901099 | AN NGOC HOANG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
500 | 90901100 | NGUYEN VAN THINH | SXCT- Cơ khí, máy móc |
501 | 90901103 | TA DINH HUAN | SXCT- Cơ khí, máy móc |
502 | 90901104 | NGUYEN THI LY | SXCT- Điện, điện tử |
503 | 90901105 | CHU VAN HUONG | SXCT- Kim loại |
504 | 90901106 | LAI DUC HOAN | SXCT- Cao su, nhựa |
505 | 90901107 | NGUYEN VAN SON | SXCT- Cơ khí, máy móc |
506 | 90901109 | NGUYEN HUU THUONG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
507 | 90901110 | NGUYEN VAN LAM | SXCT- Cơ khí, máy móc |
508 | 90901112 | NGUYEN THI NAM | SXCT- Điện, điện tử |
509 | 90901115 | VU VAN MANH | SXCT- Cơ khí, máy móc |
510 | 90901117 | HOANG XUAN THUAN | Xây dựng |
511 | 90901118 | NGUYEN VAN DINH | SXCT- Cơ khí, máy móc |
512 | 90901120 | HA VAN DONG | SXCT- Kim loại |
513 | 90901121 | CHU VAN AN | SXCT- Cơ khí, máy móc |
514 | 90901123 | MAI VAN THACH | SXCT- Giấy và các ngành liên quan |
515 | 90901126 | DINH VAN THAO | Xây dựng |
516 | 90901127 | NGUYEN THI HUE | SXCT- Điện, điện tử |
517 | 90901128 | NGUYEN VAN HOANG | Xây dựng |
518 | 90901129 | DOAN QUANG THAO | SXCT- Điện, điện tử |
519 | 90901131 | PHAM VAN QUAN | SXCT- Kim loại |
520 | 90901133 | VU VAN TUYEN | Nông nghiệp & Chăn nuôi |
521 | 90901135 | NGO VAN VIET | SXCT- Cơ khí, máy móc |
522 | 90901136 | HA DINH LUU | SXCT- Cơ khí, máy móc |
523 | 90901141 | NGUYEN CHI LOI | SXCT- Điện, điện tử |
524 | 90901145 | NGUYEN VAN HOA | SXCT- Cơ khí, máy móc |
525 | 90901147 | PHAM VIET HAI | SXCT- Kim loại |
526 | 90901149 | NGUYEN DUC THAT | SXCT- Cơ khí, máy móc |
527 | 90901150 | NGUYEN VAN HUY | SXCT- Cơ khí, máy móc |
528 | 90901152 | TRAN DANG MINH | SXCT- Cơ khí, máy móc |
529 | 90901153 | DINH VAN KIEN | SXCT- Cơ khí, máy móc |
530 | 90901155 | BUI SON TUNG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
531 | 90901156 | PHAM QUANG HIEU | SXCT- Cơ khí, máy móc |
532 | 90901157 | NGUYEN THI MAI HUONG | SXCT- Điện, điện tử |
533 | 90901158 | LE THI THUY | SXCT- dệt, may |
534 | 90901161 | NGUYEN VAN THANG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
535 | 90901164 | NGUYEN DUY TRUONG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
536 | 90901165 | VAN TIEN DINH | Xây dựng |
537 | 90901166 | LE NGOC KHA | Xây dựng |
538 | 90901167 | NGUYEN TRONG NGAN | SXCT- Kim loại |
539 | 90901168 | CHU MINH BINH | Nông nghiệp & Chăn nuôi |
540 | 90901171 | NGUYEN DINH KIEN | SXCT- Cao su, nhựa |
541 | 90901172 | NGUYEN CONG MANH | Xây dựng |
542 | 90901173 | NGUYEN THANH NAM | SXCT- Cơ khí, máy móc |
543 | 90901174 | NGUYEN VAN TY | SXCT- Cơ khí, máy móc |
544 | 90901176 | VU THI PHUONG | SXCT- Điện, điện tử |
545 | 90901177 | PHAN THI YEN NHI | Nông nghiệp & Chăn nuôi |
546 | 90901179 | LUONG VAN PHUONG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
547 | 90901183 | LE HUY DUONG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
548 | 90901186 | VU VAN THANH | SXCT- Thực phẩm |
549 | 90901187 | PHAN TIEN NHAM | SXCT- Cơ khí, máy móc |
550 | 90901190 | VU THI MINH NGUYET | SXCT- Cao su, nhựa |
551 | 90901191 | NGUYEN VAN TOAN | SXCT- Cao su, nhựa |
552 | 90901194 | NGUYEN VAN TU | SXCT- Cao su, nhựa |
553 | 90901195 | NGUYEN DUC HUNG | SXCT- Cao su, nhựa |
554 | 90901196 | NGO THI HONG VAN | SXCT- Cao su, nhựa |
555 | 90901197 | NGUYEN HOAI NAM | SXCT- Cao su, nhựa |
556 | 90901198 | NGUYEN QUANG TOAN | Nông nghiệp & Chăn nuôi |
557 | 90901199 | DANG DUC TOAN | SXCT- Cơ khí, máy móc |
558 | 90901202 | NGUYEN CHUNG DUNG | SXCT- Điện, điện tử |
559 | 90901203 | BUI THANH VAN | SXCT- Cơ khí, máy móc |
560 | 90901204 | HA HUY TAP | SXCT- Cơ khí, máy móc |
561 | 90901205 | DUONG VAN DIEM | SXCT- Kim loại |
562 | 90901206 | HA VAN NHAN | SXCT- Điện, điện tử |
563 | 90901208 | NGO VAN VE | SXCT- Cao su, nhựa |
564 | 90901209 | LE VAN THEM | SXCT- Cơ khí, máy móc |
565 | 90901212 | TRINH DANG THANH | Xây dựng |
566 | 90901215 | NGUYEN VAN ANH | Xây dựng |
567 | 90901217 | HOANG THI HOA | SXCT- Cao su, nhựa |
568 | 90901218 | BUI THI THUYET | SXCT- Điện, điện tử |
569 | 90901223 | PHUNG VAN HONG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
570 | 90901224 | DO VAN HUNG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
571 | 90901229 | LE XUAN THANG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
572 | 90901230 | LE DINH KIEN | SXCT- Cơ khí, máy móc |
573 | 90901231 | TRAN VAN CHIEN | SXCT- Cơ khí, máy móc |
574 | 90901232 | NGUYEN VAN TRUNG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
575 | 90901233 | DO NGOC QUYNH | SXCT- Cơ khí, máy móc |
576 | 90901239 | NGUYEN VAN DUY | SXCT- Giấy và các ngành liên quan |
577 | 90901247 | PHAM HOANG PHUC | SXCT- Cơ khí, máy móc |
578 | 90901248 | NGUYEN XUAN PHONG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
579 | 90901249 | NGUYEN VAN HOANG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
580 | 90901254 | DANG DINH THUYET | SXCT- Cơ khí, máy móc |
581 | 90901257 | TRINH DINH ANH | SXCT- dệt, may |
582 | 90901262 | BUI THI LIEN | SXCT- dệt, may |
583 | 90901263 | NGUYEN VAN HUNG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
584 | 90901265 | NGUYEN XUAN NGHIA | Nông nghiệp & Chăn nuôi |
585 | 90901267 | NGUYEN VIET ANH | SXCT- Cơ khí, máy móc |
586 | 90901268 | VO VIET CUONG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
587 | 90901273 | VO VAN NHAN | SXCT- Điện, điện tử |
588 | 90901274 | LE VAN HIEU | SXCT- Điện, điện tử |
589 | 90901276 | NGUYEN VAN DIEN | SXCT- Kim loại |
590 | 90901280 | TRAN NGOC MINH | SXCT- Cơ khí, máy móc |
591 | 90901281 | LE KIM TUAN | SXCT- Kim loại |
592 | 90901282 | VU XUAN TUNG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
593 | 90901285 | HOANG VAN QUANG | SXCT- Kim loại |
594 | 90901288 | DAO QUOC HOI | SXCT- Cơ khí, máy móc |
595 | 90901292 | VU VAN VINH | SXCT- Cơ khí, máy móc |
596 | 90901296 | NGUYEN THI THUY | SXCT- Cơ khí, máy móc |
597 | 90901298 | NGUYEN BA HAI | SXCT- Cơ khí, máy móc |
598 | 90901300 | DANG THU HUYEN | SXCT- Cơ khí, máy móc |
599 | 90901301 | LUU THI HIEN | Nông nghiệp & Chăn nuôi |
600 | 90901302 | NGUYEN QUANG KHOA | Xây dựng |
601 | 90901303 | NGUYEN DANH TRINH | SXCT- Cơ khí, máy móc |
602 | 90901304 | NGUYEN HUU NGAN | SXCT- Cơ khí, máy móc |
603 | 90901305 | NGUYEN VAN TUAN | SXCT- Giấy và các ngành liên quan |
604 | 90901306 | BUI VAN HOA | SXCT- Giấy và các ngành liên quan |
605 | 90901308 | LE VAN LINH | SXCT- Cơ khí, máy móc |
606 | 90901309 | NGUYEN VIET DUNG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
607 | 90901313 | TRIEU VAN BINH | SXCT- Kim loại |
608 | 90901314 | NGUYEN MINH HAI | SXCT- Cơ khí, máy móc |
609 | 90901316 | PHAM VAN TRONG | Xây dựng |
610 | 90901317 | NGUYEN VAN CUONG | SXCT- Kim loại |
611 | 90901319 | PHAM VAN QUANG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
612 | 90901320 | TRAN XUAN PHONG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
613 | 90901321 | TRAN THI TRANG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
614 | 90901322 | NGUYEN KHAC VAN | SXCT- Cơ khí, máy móc |
615 | 90901324 | NGUYEN VAN SOAN | SXCT- Cơ khí, máy móc |
616 | 90901327 | NGUYEN TRONG KHUY | SXCT- Kim loại |
617 | 90901329 | NGUYEN VAN QUANG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
618 | 90901330 | BUI DANH LAM | SXCT- Cơ khí, máy móc |
619 | 90901339 | DANG TRUONG GIANG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
620 | 90901341 | TRAN VAN THONG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
621 | 90901342 | DO MANH CUONG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
622 | 90901344 | NGUYEN DAC NINH | SXCT- Cơ khí, máy móc |
623 | 90901345 | MAI VAN CAN | Xây dựng |
624 | 90901346 | DAI VAN QUY | Nông nghiệp & Chăn nuôi |
625 | 90901347 | PHAN VAN DUONG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
626 | 90901348 | TRAN THI PHUONG NHUNG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
627 | 90901350 | TA THI LANH | SXCT- Thực phẩm |
628 | 90901352 | HOANG XUAN CUONG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
629 | 90901353 | NGUYEN TRONG HOAN | SXCT- Cơ khí, máy móc |
630 | 90901355 | NGUYEN VAN DUONG | SXCT- Kim loại |
631 | 90901357 | NGUYEN TRONG CHUNG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
632 | 90901361 | NGUYEN HUY TIEP | SXCT- Cơ khí, máy móc |
633 | 90901362 | TRAN TIEN THINH | SXCT- Cơ khí, máy móc |
634 | 90901364 | TRAN MANH TUNG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
635 | 90901365 | PHAM VAN HOANH | SXCT- Kim loại |
636 | 90901366 | NGUYEN VAN HOA | Nông nghiệp & Chăn nuôi |
637 | 90901369 | PHAM VAN DUONG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
638 | 90901374 | PHAM TIEN KHOI | SXCT- Cơ khí, máy móc |
639 | 90901377 | PHAM HUU TRUONG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
640 | 90901380 | NGUYEN VAN QUYET | SXCT- Cơ khí, máy móc |
641 | 90901381 | TRAN BUI MANH | SXCT- Cơ khí, máy móc |
642 | 90901383 | LE VAN SON | Xây dựng |
643 | 90901386 | NGUYEN THANH HAI | Xây dựng |
644 | 90901387 | DOAN VAN MANH | Xây dựng |
645 | 90901390 | NGUYEN DUC KHOE | SXCT- Điện, điện tử |
646 | 90901392 | PHUNG VAN TOAN | SXCT- Kim loại |
647 | 90901393 | PHAM NGOC TUAN | SXCT- Cơ khí, máy móc |
648 | 90901394 | NGUYEN DINH THICH | SXCT- Kim loại |
649 | 90901395 | TRAN VAN CHAN | SXCT- Cao su, nhựa |
650 | 90901398 | PHAM VAN HANH | SXCT- Cơ khí, máy móc |
651 | 90901401 | TRAN THI HANH | SXCT- Thực phẩm |
652 | 90901402 | DANG VAN SON | SXCT- Cao su, nhựa |
653 | 90901403 | NGUYEN GIA TAM | SXCT- Cao su, nhựa |
654 | 90901405 | LY VAN THE | SXCT- Cao su, nhựa |
655 | 90901414 | DANG VAN THANG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
656 | 90901415 | NGUYEN VAN VU | SXCT- Cơ khí, máy móc |
657 | 90901416 | NGUYEN THI TUYET NGA | SXCT- Cao su, nhựa |
658 | 90901417 | NGUYEN VAN THANH | SXCT- Cao su, nhựa |
659 | 90901421 | TIEU VAN THE | SXCT- Cơ khí, máy móc |
660 | 90901422 | HA THI SOAN | SXCT- Cơ khí, máy móc |
661 | 90901423 | NGUYEN THI THUY | SXCT- Điện, điện tử |
662 | 90901424 | NGUYEN DUC MINH | SXCT- Cơ khí, máy móc |
663 | 90901430 | NGUYEN VAN DUY | SXCT- Cơ khí, máy móc |
664 | 90901432 | NGUYEN HUU DO | SXCT- Cơ khí, máy móc |
665 | 90901433 | HOANG CHI KIEN | SXCT- Cơ khí, máy móc |
666 | 90901439 | NGUYEN THI THOI | SXCT- Cao su, nhựa |
667 | 90901440 | HOANG VAN TRONG | SXCT- Cao su, nhựa |
668 | 90901441 | DAM MINH QUYEN | SXCT- Điện, điện tử |
669 | 90901442 | NGUYEN THI BEN | SXCT- Điện, điện tử |
670 | 90901444 | NGUYEN VAN THAI | SXCT- Cơ khí, máy móc |
671 | 90901445 | NGUYEN NGOC THANG | SXCT- Cao su, nhựa |
672 | 90901446 | NGUYEN VAN THU | SXCT- Cao su, nhựa |
673 | 90901449 | NGUYEN DINH KHOI | SXCT- Cơ khí, máy móc |
674 | 90901450 | DINH CONG SANG | Xây dựng |
675 | 90901451 | TRAN VAN THUY | SXCT- Cơ khí, máy móc |
676 | 90901453 | PHAM THI THAO | SXCT- Cơ khí, máy móc |
677 | 90901456 | DO QUOC THANG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
678 | 90901458 | NGUYEN VAN THANH | SXCT- Cơ khí, máy móc |
679 | 90901459 | LUU XUAN BACH | SXCT- Cơ khí, máy móc |
680 | 90901461 | DINH VAN TUYEN | SXCT- Cơ khí, máy móc |
681 | 90901462 | NGUYEN VAN NGHIEP | SXCT- Cơ khí, máy móc |
682 | 90901464 | VU VAN CONG | SXCT- dệt, may |
683 | 90901465 | NGO VAN QUE | SXCT- Cơ khí, máy móc |
684 | 90901467 | LE DINH TRUNG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
685 | 90901468 | DUONG VAN LUAN | SXCT- Cơ khí, máy móc |
686 | 90901469 | TRUONG VAN TU | Nông nghiệp & Chăn nuôi |
687 | 90901471 | VU VAN DONG | SXCT- dệt, may |
688 | 90901473 | HO VAN THAI | SXCT- Cơ khí, máy móc |
689 | 90901474 | NGUYEN DANG DINH | Nông nghiệp & Chăn nuôi |
690 | 90901475 | NGUYEN TRUNG TIEN | SXCT- Điện, điện tử |
691 | 90901476 | HOANG VAN TU | SXCT- Điện, điện tử |
692 | 90901477 | NONG KHANH VAN | SXCT- Điện, điện tử |
693 | 90901479 | NGUYEN VAN THANH | SXCT- Cơ khí, máy móc |
694 | 90901480 | NGUYEN VAN HIEP | SXCT- Cơ khí, máy móc |
695 | 90901485 | MAI TRONG UT | SXCT- Cơ khí, máy móc |
696 | 90901487 | NGUYEN CAO CUONG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
697 | 90901489 | NGUYEN VAN DUNG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
698 | 90901492 | TRAN NGOC CHAU | SXCT- Điện, điện tử |
699 | 90901493 | TRAM THI KIEU TIEN | Nông nghiệp & Chăn nuôi |
700 | 90901494 | NGUYEN MINH CUONG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
701 | 90901496 | TRIEU VAN KHANG | Xây dựng |
702 | 90901497 | DANG VAN QUYNH | SXCT- Cơ khí, máy móc |
703 | 90901499 | TRAN QUANG TAO | SXCT- Cơ khí, máy móc |
704 | 90901500 | NGUYEN XUAN QUYEN | SXCT- Cơ khí, máy móc |
705 | 90901503 | TRAN VAN KA | SXCT- Điện, điện tử |
706 | 90901505 | NGUYEN BA TUAN | SXCT- Cơ khí, máy móc |
707 | 90901507 | LE DUC LINH | SXCT- Cơ khí, máy móc |
708 | 90901509 | NGUYEN THANH SON | SXCT- Cao su, nhựa |
709 | 90901510 | PHAM QUANG HUNG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
710 | 90901511 | NGUYEN VAN LOI | SXCT- Thực phẩm |
711 | 90901513 | LE THANH THUAN | SXCT- Cơ khí, máy móc |
712 | 90901514 | QUACH CONG TRANH | SXCT- Cơ khí, máy móc |
713 | 90901515 | NGUYEN VAN CHI | SXCT- Kim loại |
714 | 90901517 | NGUYEN TRUNG KIEN | Nông nghiệp & Chăn nuôi |
715 | 90901518 | PHAM VAN KIEN | SXCT- Cơ khí, máy móc |
716 | 90901520 | PHUNG QUANG TIEN | SXCT- Cơ khí, máy móc |
717 | 90901521 | NGUYEN TRONG QUANG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
718 | 90901523 | NGUYEN VAN HUNG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
719 | 90901524 | NGUYEN XUAN BINH | SXCT- Cơ khí, máy móc |
720 | 90901526 | DO DINH MANH | SXCT- Cơ khí, máy móc |
721 | 90901531 | NGUYEN NGUYEN GIAP | SXCT- Cơ khí, máy móc |
722 | 90901536 | TA BINH DUONG | SXCT- Điện, điện tử |
723 | 90901537 | NGUYEN VAN KIEN | SXCT- Cơ khí, máy móc |
724 | 90901541 | NGUYEN KHOA BAO | SXCT- Cơ khí, máy móc |
725 | 90901542 | DANG THI HUYEN | SXCT- Cơ khí, máy móc |
726 | 90901544 | DAO XUAN PHAP | SXCT- Cơ khí, máy móc |
727 | 90901546 | NGUYEN DINH CUONG | SXCT- dệt, may |
728 | 90901548 | HOANG VAN CUONG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
729 | 90901549 | TRAN TRUNG KIEN | SXCT- Cơ khí, máy móc |
730 | 90901554 | DUONG TAN AN | Xây dựng |
731 | 90901557 | LE HUU THANG | Xây dựng |
732 | 90901559 | NGUYEN XUAN TRONG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
733 | 90901560 | DUONG VAN CUONG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
734 | 90901562 | BUI DUC VAN | SXCT- Cơ khí, máy móc |
735 | 90901565 | LE NGOC TU | SXCT- Cao su, nhựa |
736 | 90901566 | QUACH THI HONG PHUONG | SXCT- Điện, điện tử |
737 | 90901567 | LE THI TRANG | SXCT- Cao su, nhựa |
738 | 90901568 | NGUYEN THI NHAN | SXCT- Điện, điện tử |
739 | 90901571 | DO HUY DUONG | Nông nghiệp & Chăn nuôi |
740 | 90901572 | BUI THI MINH PHUONG | SXCT- Thực phẩm |
741 | 90901574 | PHAN THI HUYEN | SXCT- Cơ khí, máy móc |
742 | 90901577 | TRAN VAN BON | SXCT- Cơ khí, máy móc |
743 | 90901579 | NGUYEN THI THUY | SXCT- Thực phẩm |
744 | 90901580 | DOAN NGOC TOAN | Nông nghiệp & Chăn nuôi |
745 | 90901581 | NGUYEN THI NGOC DUNG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
746 | 90901582 | PHAN THI LANH | SXCT- Cơ khí, máy móc |
747 | 90901584 | NGUYEN THI TUYEN | SXCT- Cơ khí, máy móc |
748 | 90901585 | NGUYEN LIEU | SXCT- Cơ khí, máy móc |
749 | 90901586 | TRINH DUY LUU | SXCT- Cơ khí, máy móc |
750 | 90901588 | LE DINH NHAT | SXCT- Cơ khí, máy móc |
751 | 90901592 | TRAN KHAC THO | SXCT- Cơ khí, máy móc |
752 | 90901594 | NGUYEN KHAC HIEN | SXCT- Cơ khí, máy móc |
753 | 90901595 | NGUYEN VAN QUANG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
754 | 90901599 | TRINH VAN THONG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
755 | 90901600 | PHAM BA HIEP | SXCT- Cơ khí, máy móc |
756 | 90901601 | NGO VAN SON | SXCT- Cơ khí, máy móc |
757 | 90901611 | NGUYEN VAN THO | SXCT- Cơ khí, máy móc |
758 | 90901615 | DOAN THI HIEN | SXCT- Điện, điện tử |
759 | 90901619 | NGUYEN KHAC VINH | SXCT- Cơ khí, máy móc |
760 | 90901622 | NGUYEN HA THU | SXCT- Cơ khí, máy móc |
761 | 90901624 | TRAN DINH NAM | SXCT- Cơ khí, máy móc |
762 | 90901630 | DINH CONG THANH | SXCT- Điện, điện tử |
763 | 90901634 | NGUYEN VAN TUAN | SXCT- Cơ khí, máy móc |
764 | 90901635 | NGUYEN THANG NAM | SXCT- Cơ khí, máy móc |
765 | 90901636 | NGUYEN THE ANH | SXCT- Cao su, nhựa |
766 | 90901638 | BUI VAN CUONG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
767 | 90901639 | MAU VAN DUNG | SXCT- Điện, điện tử |
768 | 90901641 | THAN VAN DONG | SXCT- Điện, điện tử |
769 | 90901644 | DAO THI KIM HUE | Nông nghiệp & Chăn nuôi |
770 | 90901646 | VU KHAC THANH | SXCT- Cơ khí, máy móc |
771 | 90901647 | DUONG HOAI NAM | Xây dựng |
772 | 90901650 | MAI VAN NGUYEN | Nông nghiệp & Chăn nuôi |
773 | 90901654 | NGUYEN PHI LONG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
774 | 90901657 | TRAN TRONG TOAN | SXCT- Điện, điện tử |
775 | 90901659 | THINH DUC TRUNG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
776 | 90901661 | VU THI THU HA | Nông nghiệp & Chăn nuôi |
777 | 90901662 | LE TUAN ANH | SXCT- Cơ khí, máy móc |
778 | 90901665 | NGUYEN THI THU | SXCT- dệt, may |
779 | 90901666 | DO VAN NGOC | SXCT- Cao su, nhựa |
780 | 90901668 | NGUYEN THI HONG GAM | Nông nghiệp & Chăn nuôi |
781 | 90901669 | NGUYEN THI LUA | SXCT- dệt, may |
782 | 90901670 | DO VAN QUAN | SXCT- Cơ khí, máy móc |
783 | 90901673 | LE VAN DAI | SXCT- Cơ khí, máy móc |
784 | 90901681 | VU DUY NHAN | SXCT- Cơ khí, máy móc |
785 | 90901682 | NGUYEN DANG SON | SXCT- Giấy và các ngành liên quan |
786 | 90901683 | DINH VAN BO | Xây dựng |
787 | 90901684 | DO VAN THUONG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
788 | 90901685 | NGUYEN DUY HIEU | SXCT- Cơ khí, máy móc |
789 | 90901686 | DANG DINH SON | SXCT- Cơ khí, máy móc |
790 | 90901690 | NGUYEN VAN CHUAN | SXCT- Kim loại |
791 | 90901693 | NGUYEN TRONG TUONG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
792 | 90901695 | TRAN CAO SANG | Xây dựng |
793 | 90901696 | NGUYEN KHAC HIEU | Xây dựng |
794 | 90901697 | VU MINH TUAN | SXCT- Cơ khí, máy móc |
795 | 90901702 | NGUYEN THI HANG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
796 | 90901704 | TRAN DUC HOAN | Nông nghiệp & Chăn nuôi |
797 | 90901705 | TRAN VAN DUNG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
798 | 90901706 | NGUYEN THI DON | SXCT- Cao su, nhựa |
799 | 90901707 | LE NANG HUY | SXCT- Cơ khí, máy móc |
800 | 90901708 | PHAM VAN TUYEN | SXCT- Cơ khí, máy móc |
801 | 90901713 | QUACH VAN DUAN | SXCT- Điện, điện tử |
802 | 90901714 | LY XUAN TRI | SXCT- Cơ khí, máy móc |
803 | 90901715 | DOAN VAN DUONG | SXCT- dệt, may |
804 | 90901721 | PHAM VAN NAM | Xây dựng |
805 | 90902002 | LE VAN THANH | SXCT- Điện, điện tử |
806 | 90902003 | DANG VAN DUOC | SXCT- Cao su, nhựa |
807 | 90902005 | NGUYEN HUU DUONG | Xây dựng |
808 | 90902007 | LE KIM HANH | Nông nghiệp & Chăn nuôi |
809 | 90902008 | LANH THI DUYEN | SXCT- Điện, điện tử |
810 | 90902009 | LUONG PHU TUC | SXCT- Điện, điện tử |
811 | 90902010 | NGUYEN THANH PHONG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
812 | 90902013 | VO ANH NHON | SXCT- Cơ khí, máy móc |
813 | 90902015 | TRUONG NGOC HUONG | SXCT- Thực phẩm |
814 | 90902016 | HO PHI LONG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
815 | 90902019 | NGUYEN VAN HIEN | SXCT- Cao su, nhựa |
816 | 90902020 | CU VAN HET | Xây dựng |
817 | 90902021 | HUYNH THI THUY AN | SXCT- Điện, điện tử |
818 | 90902022 | VU MINH HOANG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
819 | 90902023 | NGUYEN THANH HAI VAN | SXCT- Cơ khí, máy móc |
820 | 90902024 | LE DUC HUNG | SXCT- dệt, may |
821 | 90902025 | LAM MINH TRANG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
822 | 90902027 | NGUYEN TRONG NHAN | SXCT- dệt, may |
823 | 90902028 | TRAN HOANG EM | SXCT- Điện, điện tử |
824 | 90902031 | NGUYEN CONG THANH | SXCT- Cơ khí, máy móc |
825 | 90902033 | DANG HOANG BIEN | Xây dựng |
826 | 90902036 | DUONG HOAI BAO | SXCT- Điện, điện tử |
827 | 90902037 | LE THI HONG NHU | SXCT- Thực phẩm |
828 | 90902038 | NGUYEN HONG NHIEN | SXCT- Cơ khí, máy móc |
829 | 90902039 | LAM KIEU DIEM | Nông nghiệp & Chăn nuôi |
830 | 90902041 | LE BINH TAY | Xây dựng |
831 | 90902045 | NGO DINH HAI | SXCT- Cơ khí, máy móc |
832 | 90902046 | NGUYEN VAN TOAN | SXCT- Cơ khí, máy móc |
833 | 90902048 | DO HOANG NAM | SXCT- Cơ khí, máy móc |
834 | 90902049 | NGUYEN DUNG TOAN | SXCT- Cao su, nhựa |
835 | 90902050 | NGUYEN THANH TRUNG | SXCT- Cao su, nhựa |
836 | 90902051 | VO THI THU THAO | Nông nghiệp & Chăn nuôi |
837 | 90902052 | NGUYEN THANH LAM | SXCT- Cơ khí, máy móc |
838 | 90902054 | PHAM VAN HOA | SXCT- Cao su, nhựa |
839 | 90902055 | LE VAN TUNG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
840 | 90902056 | NGUYEN VAN HAI | SXCT- Cơ khí, máy móc |
841 | 90902058 | LE THANH TRIEU | SXCT- Cao su, nhựa |
842 | 90902060 | PHAM VAN TU | SXCT- Cơ khí, máy móc |
843 | 90902062 | VO HAI PHUONG | Xây dựng |
844 | 90902063 | VO THI DIEM MY | SXCT- Điện, điện tử |
845 | 90902065 | DINH VAN BINH | SXCT- Cơ khí, máy móc |
846 | 90902068 | HUYNH THIEN KHIEM | SXCT- Cơ khí, máy móc |
847 | 90902074 | VO DUY LUONG | SXCT- Kim loại |
848 | 90902075 | DOAN KIM THUY | SXCT- Điện, điện tử |
849 | 90902076 | NGUYEN MINH HUONG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
850 | 90902080 | DANG VU | SXCT- Cao su, nhựa |
851 | 90902085 | NGUYEN VAN HOANG | Nông nghiệp & Chăn nuôi |
852 | 90902086 | TRUONG VAN HUE TAM | SXCT- Cao su, nhựa |
853 | 90902087 | NGUYEN THAI PHUONG | SXCT- Điện, điện tử |
854 | 90902090 | NGUYEN THI THUY DUNG | SXCT- Thực phẩm |
855 | 90902091 | DANG THI PHI GIAO | SXCT- Thực phẩm |
856 | 90902092 | TRUONG THANH PHUOC | SXCT- Cơ khí, máy móc |
857 | 90902099 | NGUYEN HUYNH NHAT LINH | SXCT- Cao su, nhựa |
858 | 90902101 | LAM THI NGOC THAO | SXCT- Điện, điện tử |
859 | 90902103 | LY THE TAM | SXCT- Cơ khí, máy móc |
860 | 90902105 | NGUYEN VIET QUANG VINH | SXCT- Cơ khí, máy móc |
861 | 90902108 | BUI HUU DUC | SXCT- Cơ khí, máy móc |
862 | 90902109 | NGUYEN TAN TAI | SXCT- Cơ khí, máy móc |
863 | 90902110 | TRAN THANH LAC | SXCT- Thực phẩm |
864 | 90902112 | NGUYEN THAI SON | SXCT- Kim loại |
865 | 90902117 | DUONG TRUONG VU | SXCT- Cơ khí, máy móc |
866 | 90902118 | VO HUU LOC | Nông nghiệp & Chăn nuôi |
867 | 90902119 | LE VIET THANG | Xây dựng |
868 | 90902120 | NGUYEN TIEN SY | SXCT- Kim loại |
869 | 90902122 | TRAN THANH TAM | SXCT- Cơ khí, máy móc |
870 | 90902124 | TRAN QUOC HUY | Xây dựng |
871 | 90902126 | PHAM THI THUY DUONG | SXCT- Cao su, nhựa |
872 | 90902128 | LE THI HA | SXCT- Cao su, nhựa |
873 | 90902129 | HONG MINH NHUT | SXCT- Cơ khí, máy móc |
874 | 90902130 | CHUNG THI DIEU HOA | SXCT- Điện, điện tử |
875 | 90902131 | NGUYEN HONG PHUC | SXCT- Cơ khí, máy móc |
876 | 90902132 | HUYNH PHUOC LOC | SXCT- Cao su, nhựa |
877 | 90902137 | LAI KIM KHOI | SXCT- Điện, điện tử |
878 | 90902138 | PHAN VAN CHI THANH | SXCT- Kim loại |
879 | 90902140 | VO DONG VEN | SXCT- Cơ khí, máy móc |
880 | 90902142 | LE DINH AN | SXCT- Kim loại |
881 | 90902145 | DANG QUANG THO | SXCT- dệt, may |
882 | 90902148 | TRUONG THANH AN | SXCT- Cơ khí, máy móc |
883 | 90902151 | PHAM VAN TUYNH | SXCT- Điện, điện tử |
884 | 90902154 | DUONG THI TRUC QUYNH | SXCT- Cao su, nhựa |
885 | 90902155 | DUONG NGOC HOA | SXCT- Cao su, nhựa |
886 | 90902161 | PHAM BA LOI | Xây dựng |
887 | 90902162 | HUYNH VAN SANG | SXCT- Điện, điện tử |
888 | 90902163 | NGUYEN VIET NGHIA | SXCT- Cơ khí, máy móc |
889 | 90902168 | TON KIM LAN | SXCT- Cơ khí, máy móc |
890 | 90902169 | NGUYEN VAN HAN | SXCT- Cao su, nhựa |
891 | 90902171 | LE MINH TRUONG | SXCT- Thực phẩm |
892 | 90902172 | NGO THI HONG NHI | SXCT- dệt, may |
893 | 90902177 | CHAU KY NAM | SXCT- Cơ khí, máy móc |
894 | 90902178 | TRAN CONG TAM | SXCT- Cơ khí, máy móc |
895 | 90902184 | PHUNG TRONG TUAN | SXCT- Cao su, nhựa |
896 | 90902185 | NGUYEN TAN LIEM | SXCT- Cơ khí, máy móc |
897 | 90902186 | VO HOANG MINH | SXCT- Cơ khí, máy móc |
898 | 90902187 | LE HOAI TAM | SXCT- Cơ khí, máy móc |
899 | 90902188 | LE THI HONG TUOI | SXCT- Điện, điện tử |
900 | 90902190 | LE VAN DIEN | SXCT- Cơ khí, máy móc |
901 | 90902191 | LE THI KIM GIANG | Nông nghiệp & Chăn nuôi |
902 | 90902192 | TRAN THI NHIEU | SXCT- Điện, điện tử |
903 | 90902193 | TRUONG TAN DAT | SXCT- Cơ khí, máy móc |
904 | 90902194 | THICH THIEN TAM | SXCT- Cơ khí, máy móc |
905 | 90902195 | DANG HAI AU | SXCT- Cơ khí, máy móc |
906 | 90902196 | NGUYEN THANH NHO | SXCT- Cơ khí, máy móc |
907 | 90902198 | TRAN THI MINH THU | SXCT- Cơ khí, máy móc |
908 | 90902200 | TRAN HUU DINH | SXCT- Cơ khí, máy móc |
909 | 90902201 | PHAN HUU CUONG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
910 | 90902203 | DANG QUOC DUNG | SXCT- Kim loại |
911 | 90902204 | TRAN NGOC DINH | SXCT- Kim loại |
912 | 90902207 | BUI THI KIEU TRANG | SXCT- Giấy và các ngành liên quan |
913 | 90902211 | LUU MINH VUONG | SXCT- Cơ khí, máy móc |
914 | 90902213 | NGUYEN VAN SINH | SXCT- Cơ khí, máy móc |
915 | 90902214 | DUONG QUOC TRUYEN | SXCT- Cơ khí, máy móc |
916 | 90902215 | TRAN XUAN KHAM | SXCT- Kim loại |
917 | 90902216 | LE VAN HOANG EM | SXCT- Cao su, nhựa |
918 | 90902220 | NGUYEN THI HONG TRANG | SXCT- Điện, điện tử |
919 | 90902221 | NGUYEN VINH TOAN | SXCT- Cơ khí, máy móc |
- Để thực hiện việc hoàn thiện hồ sơ dự tuyển của người lao động đạt kết quả qua Kỳ thi tiếng Hàn trên máy tính Quý III/2016 cho doanh nghiệp Hàn Quốc sử dụng lao động lựa chọn. Trung tâm Lao động ngoài nước đề nghị người lao động đạt đủ yêu cầu chủ động làm hồ sơ đăng ký dự tuyển và thực hiện những công việc sau đây:
+ Hoàn thiện hồ sơ đăng ký dự tuyển và nộp về Trung tâm Lao động ngoài nước :
Lưu ý: Để xác nhận việc chuyển-phát hồ sơ dự tuyển gửi qua đường bưu điện, đề nghị người lao động liên lạc với bưu điện (nơi gửi hồ sơ đi) để được trả lời.
Nguồn bài viết: http://colab.gov.vn/
ác chiến binh Samurai được biết đến như một huyền thoại, một biểu tưởng khí thế dũng mãnh của Nhật...
28 nghìn người nước ngoài cư trú bất hợp pháp tại Hàn Quốc đã hồi hương. Đây là số liệu thống kê của cục lao...
Một trận động đất 5,8 độ richter đã làm rung chuyển toàn bộ đất nước Hàn Quốc vào đêm qua. đây là trận động...
Hiện tại cơn bão Lionrock đang cách đảo Okinawa khoảng 300 km, và di chuyển rất nhanh với tốc độ 15km/h và sẽ độ...
Một kỹ sư Nhật Bản khi về nước đã không ngần ngại nói với công nhân Việt Nam rằng: “ Người Việt các anh muôn...
Xuất khẩu lao động không còn là điều quá lạ lẫm đối với lao động Việt Nam hiên nay, song...
Mã Mua vào Bán ra