Đang thực hiện Đang thực hiện

Tư vấn xuất khẩu lao động ngoài nước uy tín

THÔNG BÁO KẾT QUẢ KỲ THI TIẾNG HÀN QUÝ III/2019 VÀ HƯỚNG DẪN HOÀN THIỆN HỒ SƠ ĐĂNG KÝ DỰ TUYỂN

Thời gian đăng: 25/09/2016 11:15

Lao động ngoài nước xin thông báo kết quả Kỳ thi tiếng Hàn trên máy tính Quý III năm 2016 dành cho những lao động hết hạn hợp đồng về nước đúng thời hạn và có nguyện vọng quay lại xuat khau lao dong Han Quoc (thời gian tổ chức thi từ 16/8 đến 05/9/2016 và Hướng dẫn người lao động hoàn thiện hồ sơ)
 

    + Điểm chuẩn: 120 điểm
    + Danh sách người lao động thi đỗ Kỳ thi tiếng Hàn trên máy tính Quý III năm 2016:

STT Số báo danh Họ và tên Ngành - nghề
1 90900004 LE DUY CHIEN SXCT- Cơ khí, máy móc
2 90900005 THAI NGO HUU SXCT- Cơ khí, máy móc
3 90900006 TRAN THE PHI SXCT- Cơ khí, máy móc
4 90900007 DAO THI NGAN Nông nghiệp & Chăn nuôi
5 90900008 TRAN HUU NAM Nông nghiệp & Chăn nuôi
6 90900009 PHAM CHUNG DUC Xây dựng
7 90900012 NGUYEN QUY NGOC Ngư nghiệp
8 90900013 NGUYEN CHI TIEN SXCT- Cơ khí, máy móc
9 90900014 MAI THAI LONG SXCT- Cơ khí, máy móc
10 90900015 NGUYEN TRUNG THUC Nông nghiệp & Chăn nuôi
11 90900016 TRAN MINH CANH SXCT- Cơ khí, máy móc
12 90900017 PHAM HONG CONG SXCT- Cao su, nhựa
13 90900018 NGUYEN CONG VAN SXCT- Cơ khí, máy móc
14 90900019 HO SY HUNG SXCT- Cơ khí, máy móc
15 90900020 LE MINH TUAN SXCT- Kim loại
16 90900021 NGO XUAN BACH SXCT- Cơ khí, máy móc
17 90900022 NGUYEN VAN HAI SXCT- Cơ khí, máy móc
18 90900023 NGO VAN HIEN SXCT- Cơ khí, máy móc
19 90900025 CAO TIEN DUNG Xây dựng
20 90900027 LE VAN HOA SXCT- Cơ khí, máy móc
21 90900028 LE VAN BAY SXCT- Cao su, nhựa
22 90900030 DANG DINH THANG Nông nghiệp & Chăn nuôi
23 90900031 NGUYEN VAN THANG SXCT- Cao su, nhựa
24 90900032 HOANG THI TAM SXCT- Cơ khí, máy móc
25 90900033 NGUYEN QUANG TRUONG Ngư nghiệp
26 90900034 LE VAN TUAN SXCT- Cơ khí, máy móc
27 90900035 PHAM THANH LUAN SXCT- Cơ khí, máy móc
28 90900037 THAI HUY HOANG SXCT- Cơ khí, máy móc
29 90900042 PHAN VAN CAN SXCT- Cơ khí, máy móc
30 90900044 NGUYEN DINH LUONG SXCT- Cơ khí, máy móc
31 90900045 NGUYEN THI DAO Nông nghiệp & Chăn nuôi
32 90900049 DANG VAN TUAN SXCT- Cơ khí, máy móc
33 90900052 PHAM VAN TU SXCT- Cơ khí, máy móc
34 90900058 DANG VAN TOAN SXCT- Cơ khí, máy móc
35 90900060 PHAM HONG DUONG SXCT- Cơ khí, máy móc
36 90900061 PHAM XUAN TOAN SXCT- Điện, điện tử
37 90900063 THACH VAN DUC SXCT- Cơ khí, máy móc
38 90900066 NGUYEN TAT DAT SXCT- Cao su, nhựa
39 90900067 DINH VAN DUNG SXCT- Cơ khí, máy móc
40 90900069 PHAN DINH BIEN SXCT- Cơ khí, máy móc
41 90900071 DAO THI HOA SXCT- Giấy và các ngành liên quan
42 90900072 NGUYEN THI THAM SXCT- Cao su, nhựa
43 90900073 NGUYEN VIET THINH SXCT- Cơ khí, máy móc
44 90900074 PHAM KIM HOA SXCT- Cơ khí, máy móc
45 90900075 NGUYEN DINH VU SXCT- Cơ khí, máy móc
46 90900076 MAI VAN CUONG SXCT- Cơ khí, máy móc
47 90900078 VO THI TUYET SXCT- Cơ khí, máy móc
48 90900079 NGUYEN VAN VUNG Ngư nghiệp
49 90900080 PHAM SY KHANH Nông nghiệp & Chăn nuôi
50 90900082 NGUYEN HOAI THANH SXCT- Cao su, nhựa
51 90900083 DANG NGOC LUAN Ngư nghiệp
52 90900085 HOANG VAN TUONG SXCT- Điện, điện tử
53 90900086 HOANG CONG VIEN SXCT- Cơ khí, máy móc
54 90900088 VO CONG TOAN SXCT- Cơ khí, máy móc
55 90900091 NGUYEN HUU PHON SXCT- Cơ khí, máy móc
56 90900094 HOANG VAN LONG SXCT- Cơ khí, máy móc
57 90900096 HOANG THI HIEN Nông nghiệp & Chăn nuôi
58 90900097 PHAM HONG LAM SXCT- Cơ khí, máy móc
59 90900099 LE VIET HA SXCT- Cơ khí, máy móc
60 90900101 NGUYEN QUOC TRACH SXCT- Cơ khí, máy móc
61 90900102 NGUYEN VAN DUNG SXCT- Cơ khí, máy móc
62 90900106 TRUONG DUC DIEP SXCT- Cơ khí, máy móc
63 90900107 HO VAN HAI SXCT- Điện, điện tử
64 90900111 HOANG VAN THAN SXCT- Thực phẩm
65 90900112 HOANG VAN DANG SXCT- Cơ khí, máy móc
66 90900113 NGUYEN THI TRUONG SXCT- Cao su, nhựa
67 90900114 DAU TRUNG DUC SXCT- Cơ khí, máy móc
68 90900115 LE VAN MANH SXCT- Cơ khí, máy móc
69 90900117 HOANG THI GIANG SXCT- Điện, điện tử
70 90900119 HOANG THI LINH SXCT- Điện, điện tử
71 90900120 TRAN VAN DUNG SXCT- Cơ khí, máy móc
72 90900122 LE VAN DUY SXCT- Cơ khí, máy móc
73 90900123 NGUYEN KHAC TINH SXCT- Cao su, nhựa
74 90900124 TRUONG CONG HUNG Ngư nghiệp
75 90900125 NGUYEN THE ANH SXCT- Cơ khí, máy móc
76 90900126 TRAN VAN KHANH SXCT- Cơ khí, máy móc
77 90900128 TRAN VAN THIN SXCT- Cơ khí, máy móc
78 90900131 PHAM XUAN CHUONG SXCT- Cao su, nhựa
79 90900132 NGUYEN HUU TUE SXCT- Cơ khí, máy móc
80 90900137 DANG TUAN VU SXCT- Cao su, nhựa
81 90900141 HO VAN NGHI SXCT- Cơ khí, máy móc
82 90900142 NGUYEN THI THAM SXCT- Cơ khí, máy móc
83 90900143 TRAN VAN CUONG SXCT- Cơ khí, máy móc
84 90900144 NGUYEN XUAN TRUONG SXCT- Cơ khí, máy móc
85 90900149 BUI GIA HUNG SXCT- Cao su, nhựa
86 90900150 NGUYEN VAN PHON SXCT- Cơ khí, máy móc
87 90900151 NGUYEN VAN HUNG SXCT- Cơ khí, máy móc
88 90900154 LE VAN DUC SXCT- Cơ khí, máy móc
89 90900155 VUONG THI NGOC DIEM Nông nghiệp & Chăn nuôi
90 90900158 PHAM CONG MINH SXCT- Thực phẩm
91 90900159 PHAM QUOC THINH SXCT- Cao su, nhựa
92 90900162 NGUYEN VAN TUAN Nông nghiệp & Chăn nuôi
93 90900164 HOANG VAN SON SXCT- dệt, may
94 90900168 TRAN BA CHI SXCT- Cơ khí, máy móc
95 90900173 PHAN ANH TUAN SXCT- Cơ khí, máy móc
96 90900174 NGUYEN KHAC HA SXCT- Cơ khí, máy móc
97 90900175 TRAN VAN MINH SXCT- Cơ khí, máy móc
98 90900178 HOANG QUANG PHONG SXCT- Cơ khí, máy móc
99 90900180 NGO TIEN TINH SXCT- Kim loại
100 90900181 TRAN MINH TUAN SXCT- Cao su, nhựa
101 90900182 NGUYEN VAN MINH SXCT- Cơ khí, máy móc
102 90900184 NGUYEN XUAN TIEN SXCT- Kim loại
103 90900185 NGUYEN THAC THANG SXCT- Kim loại
104 90900187 LE XUAN HIEU Nông nghiệp & Chăn nuôi
105 90900188 DAU QUANG HOANG SXCT- Cơ khí, máy móc
106 90900191 DOAN NGOC ANH SXCT- Cơ khí, máy móc
107 90900192 PHAM HONG NONG SXCT- Cơ khí, máy móc
108 90900194 PHAN THI NGOAN SXCT- Cơ khí, máy móc
109 90900201 DANG MINH TOAN SXCT- Cơ khí, máy móc
110 90900202 NGUYEN VAN QUY Nông nghiệp & Chăn nuôi
111 90900204 PHAN THI THANH THUY SXCT- Cao su, nhựa
112 90900206 TRAN DUC MINH Nông nghiệp & Chăn nuôi
113 90900208 NGUYEN XUAN TUAN SXCT- Cơ khí, máy móc
114 90900210 PHUNG NGOC THO SXCT- Cơ khí, máy móc
115 90900213 LE DUY TAN SXCT- Cơ khí, máy móc
116 90900214 NGUYEN VIET MANH SXCT- Cơ khí, máy móc
117 90900215 VO VAN QUANG SXCT- Cao su, nhựa
118 90900217 TRAN DUC KIEN SXCT- Kim loại
119 90900218 NGUYEN VAN TUAN SXCT- Cơ khí, máy móc
120 90900222 VO MINH HIEU SXCT- Cơ khí, máy móc
121 90900223 PHAM VIET TAI SXCT- Cơ khí, máy móc
122 90900225 PHUNG CANH SXCT- Cơ khí, máy móc
123 90900226 CHU TRONG ANH Xây dựng
124 90900229 DAU VAN LUONG SXCT- Cơ khí, máy móc
125 90900232 NGUYEN THANH CUONG SXCT- Cơ khí, máy móc
126 90900240 PHAN VIET DUC SXCT- Cơ khí, máy móc
127 90900241 DANG THE TRUNG Xây dựng
128 90900244 NGUYEN DINH THANG SXCT- Cơ khí, máy móc
129 90900247 NGUYEN VAN TIEP Xây dựng
130 90900248 PHAN CONG THANH SXCT- Cao su, nhựa
131 90900249 DAO QUANG LUC SXCT- Cơ khí, máy móc
132 90900251 PHAN VAN DUNG SXCT- Cơ khí, máy móc
133 90900252 NGUYEN VIET THU SXCT- Cơ khí, máy móc
134 90900253 VO VAN LUC Nông nghiệp & Chăn nuôi
135 90900254 NGUYEN CUU HOANG SXCT- Cơ khí, máy móc
136 90900257 VO DAI SON SXCT- Cơ khí, máy móc
137 90900258 NGUYEN VAN TUAT SXCT- Cơ khí, máy móc
138 90900260 NGUYEN DON CONG SXCT- Cơ khí, máy móc
139 90900261 TRAN VAN QUANG SXCT- Cao su, nhựa
140 90900264 NGUYEN VAN TRIEN SXCT- Cơ khí, máy móc
141 90900265 NGUYEN DUC THINH SXCT- Cao su, nhựa
142 90900267 NGUYEN DINH TUAN SXCT- Cơ khí, máy móc
143 90900268 NGUYEN BA HOA SXCT- Cơ khí, máy móc
144 90900274 TRAN THANH TUNG Xây dựng
145 90900275 LUONG HUU THUYEN SXCT- Điện, điện tử
146 90900277 NGUYEN HONG HOANG SXCT- Cơ khí, máy móc
147 90900280 NGO XUAN HOANG SXCT- Cơ khí, máy móc
148 90900282 NGUYEN DINH DUNG Xây dựng
149 90900283 NGUYEN HOANG THANG SXCT- Cao su, nhựa
150 90900284 VO DINH HUNG SXCT- Cơ khí, máy móc
151 90900285 TANG THI NGOC HUYEN SXCT- Cao su, nhựa
152 90900286 NGUYEN THI NAM SXCT- Cơ khí, máy móc
153 90900288 NGUYEN VAN LANH SXCT- Cơ khí, máy móc
154 90900290 TRAN THANH VU SXCT- Kim loại
155 90900291 LE TRONG NGOC HIEU SXCT- Cơ khí, máy móc
156 90900296 CAO XUAN THANH SXCT- Kim loại
157 90900297 DANG VAN HAO SXCT- Cơ khí, máy móc
158 90900299 NGUYEN HUU LAM Nông nghiệp & Chăn nuôi
159 90900301 NGUYEN VAN PHUNG SXCT- Kim loại
160 90900302 LE VAN SANG SXCT- Cơ khí, máy móc
161 90900305 NGUYEN VAN LONG SXCT- Điện, điện tử
162 90900306 PHAM BA QUANG SXCT- Cơ khí, máy móc
163 90900308 NGUYEN VAN QUANG Xây dựng
164 90900309 PHUNG BA THANH SXCT- Cơ khí, máy móc
165 90900310 CAO VAN HOAT SXCT- Cơ khí, máy móc
166 90900311 CAO THANH DUYEN SXCT- Cơ khí, máy móc
167 90900312 BACH BA TUOC SXCT- Cơ khí, máy móc
168 90900314 TRAN DANG TINH SXCT- Cơ khí, máy móc
169 90900316 LE TRUNG THONG SXCT- Cơ khí, máy móc
170 90900318 LE VAN SXCT- Kim loại
171 90900320 LE THI OANH SXCT- Cơ khí, máy móc
172 90900322 PHAM XUAN HUNG SXCT- Cơ khí, máy móc
173 90900323 TRAN VAN BE SXCT- Cơ khí, máy móc
174 90900325 NGUYEN VIET CHUNG SXCT- Cơ khí, máy móc
175 90900327 HOANG KIM THINH SXCT- Cao su, nhựa
176 90900328 NGUYEN XUAN QUYET SXCT- Cơ khí, máy móc
177 90900330 NGO VAN CUONG SXCT- Cơ khí, máy móc
178 90900332 NGUYEN HUU HOAN SXCT- Cơ khí, máy móc
179 90900333 NGUYEN THI PHUONG SXCT- Điện, điện tử
180 90900334 PHAN XUAN HOA SXCT- Điện, điện tử
181 90900335 DINH QUOC TOAN SXCT- Cơ khí, máy móc
182 90900336 PHAM VAN PHU SXCT- Cơ khí, máy móc
183 90900338 LE DANG THOA SXCT- Cao su, nhựa
184 90900339 NGUYEN VAN DIEP SXCT- Cơ khí, máy móc
185 90900341 NGUYEN VAN LONG SXCT- Điện, điện tử
186 90900345 NGUYEN VAN CUONG SXCT- Cơ khí, máy móc
187 90900346 HOANG NGHIA NGAN SXCT- Cơ khí, máy móc
188 90900347 BACH SY LONG SXCT- Cơ khí, máy móc
189 90900348 NGUYEN SON TRAM SXCT- dệt, may
190 90900350 TRAN VAN HOA SXCT- Cơ khí, máy móc
191 90900353 NGUYEN XUAN HA SXCT- Cơ khí, máy móc
192 90900354 PHAM NGOC THANH Ngư nghiệp
193 90900355 HO DUC DUNG SXCT- Thực phẩm
194 90900356 NGUYEN HUU PHUC SXCT- Kim loại
195 90900357 VO DINH SON Ngư nghiệp
196 90900366 NGUYEN DINH HANH SXCT- Điện, điện tử
197 90900368 LE DOAN HAI SXCT- Cơ khí, máy móc
198 90900372 HOANG VAN TRUNG SXCT- Cơ khí, máy móc
199 90900375 LE TRONG VUONG SXCT- Cơ khí, máy móc
200 90900376 NGUYEN VIET HUNG SXCT- Cao su, nhựa
201 90900380 NGUYEN DINH HUNG SXCT- Cơ khí, máy móc
202 90900384 NGUYEN TRI CANH SXCT- Cao su, nhựa
203 90900389 PHAN DU VUONG SXCT- Cơ khí, máy móc
204 90900390 THAI THANH TRUNG SXCT- Cơ khí, máy móc
205 90900392 NGUYEN VAN NGHIA SXCT- Cơ khí, máy móc
206 90900395 LE HUU TIEN SXCT- Cơ khí, máy móc
207 90900397 PHAN VAN HUAN SXCT- Cao su, nhựa
208 90900400 NGO QUANG LAP SXCT- Thực phẩm
209 90900401 CAO TRUONG Xây dựng
210 90900407 NGUYEN DUC CUONG SXCT- Cơ khí, máy móc
211 90900410 NGUYEN VAN LOI SXCT- Cơ khí, máy móc
212 90900411 THAI BA THANH SXCT- Cơ khí, máy móc
213 90900421 NGUYEN CONG THANG SXCT- Cơ khí, máy móc
214 90900423 TRAN VAN PHUC SXCT- Cơ khí, máy móc
215 90900424 NGUYEN CONG TON SXCT- Cơ khí, máy móc
216 90900425 DINH BAT NGOC SXCT- Cơ khí, máy móc
217 90900427 NGUYEN NGOC SON SXCT- Cơ khí, máy móc
218 90900428 NGUYEN NGOC TIEN SXCT- Cơ khí, máy móc
219 90900430 NGUYEN MANH CUONG SXCT- Cơ khí, máy móc
220 90900431 TRAN QUOC DAT SXCT- Điện, điện tử
221 90900438 TRAN XUAN HAI SXCT- Cơ khí, máy móc
222 90900441 TRAN VAN DONG SXCT- Cơ khí, máy móc
223 90900442 DUONG LONG THANH SXCT- Cơ khí, máy móc
224 90900444 NGO THI VAN SXCT- Cơ khí, máy móc
225 90900445 NGUYEN TRONG CHUNG SXCT- Kim loại
226 90900447 TRUONG CONG THO SXCT- Cơ khí, máy móc
227 90900448 DANG VAN PHU SXCT- Cơ khí, máy móc
228 90900450 DANG QUANG DAT Nông nghiệp & Chăn nuôi
229 90900451 NGUYEN CANH TOAN Xây dựng
230 90900453 NGUYEN VAN TUAN SXCT- Cơ khí, máy móc
231 90900454 HOANG DUC HIEU SXCT- Cơ khí, máy móc
232 90900456 LE VAN KHANH HOA SXCT- Điện, điện tử
233 90900457 TRAN HUU SAU SXCT- Cơ khí, máy móc
234 90900463 TRAN NGOC SON SXCT- Cơ khí, máy móc
235 90900465 NGUYEN BA HOA SXCT- Cơ khí, máy móc
236 90900468 LE DUC DAT SXCT- Kim loại
237 90900469 NGUYEN DAC LINH SXCT- Cơ khí, máy móc
238 90900472 LE THI HUONG Nông nghiệp & Chăn nuôi
239 90900473 TRAN NGOC QUYET SXCT- Điện, điện tử
240 90900482 PHAN DANG PHU SXCT- Kim loại
241 90900483 DINH BA THUONG SXCT- Cao su, nhựa
242 90900484 HOANG THI THUY Nông nghiệp & Chăn nuôi
243 90900489 PHAM MINH TUAN SXCT- Kim loại
244 90900490 LE VAN TU SXCT- Cơ khí, máy móc
245 90900491 PHAN VAN THACH SXCT- Cơ khí, máy móc
246 90900492 NGUYEN VAN LUAN SXCT- Cơ khí, máy móc
247 90900701 LE KHAC NAM SXCT- Cơ khí, máy móc
248 90900702 LE VAN THUY SXCT- Kim loại
249 90900703 DINH VAN DIEN SXCT- Cao su, nhựa
250 90900704 NGUYEN DINH LONG SXCT- Giấy và các ngành liên quan
251 90900706 VU VAN QUY SXCT- Cơ khí, máy móc
252 90900707 PHAN VAN NGOC SXCT- Điện, điện tử
253 90900708 BUI VAN DUY SXCT- Cao su, nhựa
254 90900709 PHAM VAN LAM SXCT- Cơ khí, máy móc
255 90900710 NGUYEN VAN KHIEM SXCT- Kim loại
256 90900711 BUI VAN SAU SXCT- Cơ khí, máy móc
257 90900713 TRUONG VAN KHANG Xây dựng
258 90900714 BUI NGOC HOA SXCT- Cơ khí, máy móc
259 90900715 CAO VAN NGA SXCT- Cơ khí, máy móc
260 90900717 LE VAN TIEN Xây dựng
261 90900718 VU DUY VIET SXCT- Cơ khí, máy móc
262 90900719 MA CONG CUONG SXCT- Cơ khí, máy móc
263 90900720 HOANG XUAN NGUYEN SXCT- Cơ khí, máy móc
264 90900721 HOANG THI NGAN SXCT- Cao su, nhựa
265 90900722 VU VAN DUNG SXCT- Cao su, nhựa
266 90900724 VU CAO CUONG SXCT- Cơ khí, máy móc
267 90900725 NGUYEN TRUONG GIANG SXCT- Cơ khí, máy móc
268 90900727 DO HUY HOANG SXCT- Điện, điện tử
269 90900728 BUI THANH BINH SXCT- Kim loại
270 90900729 LE VAN HOAT Xây dựng
271 90900732 DAO MINH QUAN SXCT- Cơ khí, máy móc
272 90900733 LE VAN CUONG Nông nghiệp & Chăn nuôi
273 90900734 NGUYEN MINH THAO SXCT- Cơ khí, máy móc
274 90900737 NGUYEN VAN NINH SXCT- Cơ khí, máy móc
275 90900739 TRAN VAN QUYNH SXCT- Cơ khí, máy móc
276 90900740 NGUYEN MANH DUNG SXCT- Thực phẩm
277 90900741 NGO CHI LINH SXCT- Cao su, nhựa
278 90900742 DANG THI TRANG SXCT- Cao su, nhựa
279 90900743 LE THI LUYEN Nông nghiệp & Chăn nuôi
280 90900744 LUONG VAN LAM SXCT- Kim loại
281 90900746 NGO THI KIM DUYEN SXCT- Điện, điện tử
282 90900747 TRINH THI PHUONG LOAN SXCT- Cơ khí, máy móc
283 90900748 PHAM NGOC TUAN SXCT- Điện, điện tử
284 90900749 NGUYEN TRUNG THONG SXCT- Giấy và các ngành liên quan
285 90900750 NGUYEN DUC HUY SXCT- Cơ khí, máy móc
286 90900752 PHUNG VAN TINH SXCT- Điện, điện tử
287 90900753 LE VAN TUNG SXCT- Điện, điện tử
288 90900754 NGUYEN TRAC DUC SXCT- Kim loại
289 90900755 VU TRI TUYEN SXCT- Điện, điện tử
290 90900758 PHAM VAN CHINH SXCT- Cơ khí, máy móc
291 90900759 PHAM AN THANG SXCT- Cơ khí, máy móc
292 90900760 NGUYEN NHU TANG SXCT- Cao su, nhựa
293 90900762 NGUYEN THI DUYEN Nông nghiệp & Chăn nuôi
294 90900764 HOANG THI THU SANG SXCT- Điện, điện tử
295 90900765 NGUYEN TUAN HUYNH SXCT- Cơ khí, máy móc
296 90900766 NGUYEN VAN MINH SXCT- Cơ khí, máy móc
297 90900767 TRUONG THI MY HANH SXCT- Cơ khí, máy móc
298 90900770 HOANG VAN THONG Xây dựng
299 90900771 DUONG QUOC MINH SXCT- Cơ khí, máy móc
300 90900773 NGO THI THIN SXCT- Giấy và các ngành liên quan
301 90900774 HOANG PHI HUNG SXCT- Cơ khí, máy móc
302 90900775 NGUYEN TRONG HUNG SXCT- Cao su, nhựa
303 90900776 DANG THANH TUNG SXCT- Cơ khí, máy móc
304 90900778 TRAN VAN VUI SXCT- Cơ khí, máy móc
305 90900780 PHUNG XUAN TRUONG SXCT- Cơ khí, máy móc
306 90900781 TRAN THI HUE Nông nghiệp & Chăn nuôi
307 90900783 NGUYEN VAN LUC SXCT- Cơ khí, máy móc
308 90900785 PHAM TUNG SXCT- Cơ khí, máy móc
309 90900787 NGUYEN KHAC DAI SXCT- Cơ khí, máy móc
310 90900791 NGUYEN VAN HAI SXCT- Cơ khí, máy móc
311 90900792 MA XUAN HOAN SXCT- Cơ khí, máy móc
312 90900793 VU VAN LINH SXCT- Cơ khí, máy móc
313 90900796 LUONG VAN DUY SXCT- Cơ khí, máy móc
314 90900797 LE VAN VINH Xây dựng
315 90900798 LE PHU HUNG SXCT- Kim loại
316 90900799 NGUYEN THI LE SXCT- Cao su, nhựa
317 90900800 NGUYEN VAN TUNG Xây dựng
318 90900801 LE XUAN CUONG SXCT- Giấy và các ngành liên quan
319 90900802 MAI THANH TUNG SXCT- Cơ khí, máy móc
320 90900803 TRAN HUU TRUNG SXCT- dệt, may
321 90900804 DANG VAN ANH SXCT- Cơ khí, máy móc
322 90900805 NGUYEN GIA SON SXCT- Cơ khí, máy móc
323 90900807 PHAM VAN TUAN SXCT- Cơ khí, máy móc
324 90900808 DANG VAN PHUNG SXCT- Cơ khí, máy móc
325 90900809 LE VAN TUAN Xây dựng
326 90900811 NGUYEN VAN HIEU SXCT- Cơ khí, máy móc
327 90900812 CHU BA HANH SXCT- Cao su, nhựa
328 90900813 LE VAN HAI SXCT- Cơ khí, máy móc
329 90900814 NGUYEN THI THU HOAI SXCT- Cơ khí, máy móc
330 90900816 NGUYEN XUAN THANH SXCT- Cơ khí, máy móc
331 90900817 NGUYEN DUY HUNG SXCT- Cơ khí, máy móc
332 90900819 HA TRUNG DUNG SXCT- Cơ khí, máy móc
333 90900820 DIEP VAN MINH SXCT- Điện, điện tử
334 90900821 TA VAN MINH SXCT- Cơ khí, máy móc
335 90900823 NGUYEN VAN HA SXCT- Điện, điện tử
336 90900824 NGO VAN GIANG SXCT- Điện, điện tử
337 90900825 DAO THE DUY SXCT- Cơ khí, máy móc
338 90900826 NGUYEN TRUNG THANH SXCT- Cơ khí, máy móc
339 90900829 NGUYEN THI THANH LOAN SXCT- Cơ khí, máy móc
340 90900830 LE VAN TU SXCT- Cơ khí, máy móc
341 90900831 TRAN KIM TUYEN SXCT- Cơ khí, máy móc
342 90900833 NGUYEN THI TINH SXCT- Cao su, nhựa
343 90900834 DEO THI VINH Nông nghiệp & Chăn nuôi
344 90900835 NGUYEN THI ANH Nông nghiệp & Chăn nuôi
345 90900836 DO THI DUYEN Nông nghiệp & Chăn nuôi
346 90900837 LE THI THANH PHUONG Nông nghiệp & Chăn nuôi
347 90900839 TRIEU QUANG HIEU SXCT- Giấy và các ngành liên quan
348 90900840 LE THI LA SXCT- Cơ khí, máy móc
349 90900841 TRAN NGOC ANH SXCT- Điện, điện tử
350 90900843 NGUYEN VAN QUYET SXCT- Cao su, nhựa
351 90900844 PHAM THANH TUNG SXCT- Cơ khí, máy móc
352 90900845 PHAM NGOC TRUNG SXCT- Cơ khí, máy móc
353 90900846 VU MINH CONG SXCT- Cơ khí, máy móc
354 90900847 PHAM VAN CUONG Nông nghiệp & Chăn nuôi
355 90900848 VU VAN PHUC SXCT- Cơ khí, máy móc
356 90900849 NGUYEN VAN HUONG SXCT- Cơ khí, máy móc
357 90900850 LE THOI CU SXCT- Giấy và các ngành liên quan
358 90900852 NGO QUANG TRAI SXCT- Cơ khí, máy móc
359 90900855 NGUYEN VAN THANH SXCT- Cơ khí, máy móc
360 90900856 NGUYEN VAN CHINH SXCT- Cao su, nhựa
361 90900857 NGUYEN XUAN HOAN SXCT- Cơ khí, máy móc
362 90900858 NGUYEN HUU THIEN SXCT- Kim loại
363 90900859 LE NGOC LUAN SXCT- Cơ khí, máy móc
364 90900860 PHAM VAN HOANG SXCT- Cơ khí, máy móc
365 90900863 LE BA KHOAN SXCT- Giấy và các ngành liên quan
366 90900864 TRAN HUY DANG SXCT- Cơ khí, máy móc
367 90900865 NGUYEN VAN NGOC SXCT- Cơ khí, máy móc
368 90900866 NGUYEN THAI VAN SXCT- Cơ khí, máy móc
369 90900869 LE HONG QUAN SXCT- Giấy và các ngành liên quan
370 90900870 DOAN TRONG HUE SXCT- dệt, may
371 90900871 NGUYEN HUU NIEM Nông nghiệp & Chăn nuôi
372 90900872 NGUYEN DUC HANH SXCT- Cao su, nhựa
373 90900873 PHAM VAN QUYNH SXCT- Cơ khí, máy móc
374 90900874 BUI NGOC QUANG SXCT- Cơ khí, máy móc
375 90900875 HOANG VAN CHUNG SXCT- Cơ khí, máy móc
376 90900876 BUI XUAN DANG SXCT- Cơ khí, máy móc
377 90900877 TRUONG THANH THANG SXCT- Cơ khí, máy móc
378 90900878 NGUYEN QUOC LUAT SXCT- Cơ khí, máy móc
379 90900879 NGUYEN THE VINH SXCT- Cơ khí, máy móc
380 90900880 BUI DINH HUONG SXCT- Cơ khí, máy móc
381 90900881 TRAN DUC THINH SXCT- Cơ khí, máy móc
382 90900882 NGUYEN VAN HUU SXCT- Cơ khí, máy móc
383 90900883 HA DUY TAP SXCT- Cơ khí, máy móc
384 90900884 SON THUONG SXCT- Cơ khí, máy móc
385 90900885 NGUYEN DINH HAI SXCT- Cơ khí, máy móc
386 90900892 NGUYEN THI THU HA SXCT- Điện, điện tử
387 90900893 TRAN LE LAM SXCT- Kim loại
388 90900894 TONG BA TU SXCT- Giấy và các ngành liên quan
389 90900896 DINH VAN DIEP SXCT- Cơ khí, máy móc
390 90900900 NGUYEN VAN PHUONG SXCT- Thực phẩm
391 90900901 LE VAN SONG SXCT- Cao su, nhựa
392 90900902 CHAU ANH THAI SXCT- Điện, điện tử
393 90900903 LUU VAN NGHIEM SXCT- Cơ khí, máy móc
394 90900904 NGUYEN VAN KIEN SXCT- Cơ khí, máy móc
395 90900906 TRINH VAN SON SXCT- Cơ khí, máy móc
396 90900907 PHAM MINH DINH SXCT- Cơ khí, máy móc
397 90900908 NGUYEN NGOC HUNG SXCT- Cơ khí, máy móc
398 90900909 VU THANH AN SXCT- Cơ khí, máy móc
399 90900910 NGUYEN DINH PHI SXCT- Cơ khí, máy móc
400 90900911 LE VAN HIEP Ngư nghiệp
401 90900914 DAO QUOC KY SXCT- Cơ khí, máy móc
402 90900915 NGUYEN THI HEN SXCT- Cao su, nhựa
403 90900916 VU HUNG CUONG SXCT- Cơ khí, máy móc
404 90900917 TRAN DINH PHU SXCT- Cơ khí, máy móc
405 90900919 LE QUANG HIEN SXCT- Kim loại
406 90900921 NGUYEN MANH QUAN SXCT- Cơ khí, máy móc
407 90900923 TO THI HUONG SXCT- Cơ khí, máy móc
408 90900928 NGUY THI KHOI SXCT- dệt, may
409 90900929 TRAN VAN SON SXCT- Cơ khí, máy móc
410 90900931 TA VAN THUAT Xây dựng
411 90900932 NGUYEN PHI HUNG SXCT- Cao su, nhựa
412 90900939 TRAN THI DIU SXCT- Cao su, nhựa
413 90900941 NGUYEN VAN VIEN Nông nghiệp & Chăn nuôi
414 90900942 NGUYEN VAN TRONG SXCT- Cơ khí, máy móc
415 90900943 NGUYEN VAN QUY SXCT- Cơ khí, máy móc
416 90900947 PHAN VAN QUYEN SXCT- Cơ khí, máy móc
417 90900951 TRAN DANH TUAN SXCT- Điện, điện tử
418 90900953 NGUYEN VAN BINH SXCT- Cơ khí, máy móc
419 90900954 NGO THE VO SXCT- Cơ khí, máy móc
420 90900955 BUI VAN TOAN SXCT- Cơ khí, máy móc
421 90900956 NGUYEN VAN PHU Xây dựng
422 90900959 NGUYEN QUANG DUC Xây dựng
423 90900961 HA VAN LAM SXCT- Cơ khí, máy móc
424 90900962 DAO THI NGOC HA SXCT- Điện, điện tử
425 90900965 TRAN VAN THANG Xây dựng
426 90900967 NGUYEN HUY HUNG SXCT- Cơ khí, máy móc
427 90900968 NGUYEN VAN QUYET Xây dựng
428 90900969 NGUYEN VIET DUNG SXCT- Cơ khí, máy móc
429 90900971 BUI SY KHU SXCT- Kim loại
430 90900973 DINH VAN BINH SXCT- Cơ khí, máy móc
431 90900976 TRAN TRONG CHIEU Xây dựng
432 90900977 NGUYEN NHU QUYNH SXCT- Cơ khí, máy móc
433 90900979 BUI XUAN BAO SXCT- Cơ khí, máy móc
434 90900981 NGUYEN MANH TUONG SXCT- Cơ khí, máy móc
435 90900982 LE TRONG THINH Xây dựng
436 90900983 TRINH DUY DUNG SXCT- Cơ khí, máy móc
437 90900984 DUONG VAN CHUC SXCT- Cơ khí, máy móc
438 90900985 DAO KHA HOA SXCT- Cơ khí, máy móc
439 90900986 NGUYEN VAN NHAT Nông nghiệp & Chăn nuôi
440 90900989 DAO VAN LONG SXCT- Cơ khí, máy móc
441 90900991 VY TUYEN GIANG SXCT- Cơ khí, máy móc
442 90900994 NGUYEN PHUOC HIEN SXCT- Điện, điện tử
443 90900995 PHAM VAN KY SXCT- Cơ khí, máy móc
444 90900996 PHAM VAN HUNG SXCT- Cơ khí, máy móc
445 90900997 NGUYEN QUANG VUONG SXCT- Cơ khí, máy móc
446 90900998 NGUYEN DINH TUNG SXCT- Cơ khí, máy móc
447 90901000 VU VAN QUY SXCT- Cơ khí, máy móc
448 90901002 DO VAN LINH SXCT- Cơ khí, máy móc
449 90901003 TRAN DUY TOAN SXCT- Cơ khí, máy móc
450 90901008 VUONG XUAN QUANG SXCT- Cơ khí, máy móc
451 90901009 VUONG DAC QUANG Nông nghiệp & Chăn nuôi
452 90901010 VU VAN MINH SXCT- Cơ khí, máy móc
453 90901011 VU XUAN HIEU SXCT- Cơ khí, máy móc
454 90901015 HOANG TRUNG THANH SXCT- Cơ khí, máy móc
455 90901016 DO THI NGA SXCT- Cao su, nhựa
456 90901017 HA MINH QUAN SXCT- Cơ khí, máy móc
457 90901018 VU VAN AN SXCT- Cơ khí, máy móc
458 90901021 NGUYEN VAN TIEN Xây dựng
459 90901025 PHAM THI HUONG SXCT- Cơ khí, máy móc
460 90901029 TRAN KIM KHANH SXCT- Cơ khí, máy móc
461 90901030 NGUYEN VAN TUC SXCT- Cơ khí, máy móc
462 90901031 VU VAN QUOC SXCT- Cơ khí, máy móc
463 90901032 NGUYEN DANG SANG SXCT- Cơ khí, máy móc
464 90901034 NGUYEN DANG NAM SXCT- Điện, điện tử
465 90901035 NGUYEN THI THUY SXCT- Kim loại
466 90901037 NGUYEN DUC TRONG SXCT- Cơ khí, máy móc
467 90901038 DOAN VAN DUNG Nông nghiệp & Chăn nuôi
468 90901041 TRAN VAN HUONG Nông nghiệp & Chăn nuôi
469 90901042 DO VAN CHINH SXCT- Cơ khí, máy móc
470 90901043 NGO NGOC BIEN SXCT- Cơ khí, máy móc
471 90901044 HOANG VAN DUNG SXCT- Cơ khí, máy móc
472 90901045 DUONG VAN HUU SXCT- Cơ khí, máy móc
473 90901046 HOANG THI KHUYEN SXCT- Điện, điện tử
474 90901047 NGUYEN KHAC CUONG SXCT- Cơ khí, máy móc
475 90901048 NGUYEN TRUNG THUAN SXCT- Cơ khí, máy móc
476 90901052 DANG HUU HANH SXCT- Cơ khí, máy móc
477 90901054 NHU VAN CUONG SXCT- Cơ khí, máy móc
478 90901057 HA TRONG BEN SXCT- Cơ khí, máy móc
479 90901058 VO THANH MINH SXCT- Điện, điện tử
480 90901059 NGUYEN VAN DOAN SXCT- Điện, điện tử
481 90901060 LE ANH TUAN SXCT- Cơ khí, máy móc
482 90901062 NGUYEN VAN THUONG SXCT- Cơ khí, máy móc
483 90901063 PHAM XUAN THANH SXCT- Cơ khí, máy móc
484 90901064 DANG NGOC NHAM SXCT- Điện, điện tử
485 90901065 TRINH DANG CANH SXCT- Điện, điện tử
486 90901070 NGUYEN KHAC MINH SXCT- Cơ khí, máy móc
487 90901074 TRAN VAN THANH SXCT- Cơ khí, máy móc
488 90901075 TONG VAN TRUNG SXCT- Cơ khí, máy móc
489 90901076 NGUYEN THI MINH HUE SXCT- Điện, điện tử
490 90901078 AU VAN DAT SXCT- Cơ khí, máy móc
491 90901084 NGUYEN VAN LOI Xây dựng
492 90901085 NGUYEN VAN HUNG Xây dựng
493 90901086 TRAN THI THUY SXCT- Cao su, nhựa
494 90901090 NGUYEN THI LAN SXCT- Điện, điện tử
495 90901093 NGUYEN VAN TUNG SXCT- Cơ khí, máy móc
496 90901095 PHAM NGOC CHAU SXCT- Cao su, nhựa
497 90901096 NGUYEN VAN LE Ngư nghiệp
498 90901097 VU DINH CHUNG SXCT- Cơ khí, máy móc
499 90901099 AN NGOC HOANG SXCT- Cơ khí, máy móc
500 90901100 NGUYEN VAN THINH SXCT- Cơ khí, máy móc
501 90901103 TA DINH HUAN SXCT- Cơ khí, máy móc
502 90901104 NGUYEN THI LY SXCT- Điện, điện tử
503 90901105 CHU VAN HUONG SXCT- Kim loại
504 90901106 LAI DUC HOAN SXCT- Cao su, nhựa
505 90901107 NGUYEN VAN SON SXCT- Cơ khí, máy móc
506 90901109 NGUYEN HUU THUONG SXCT- Cơ khí, máy móc
507 90901110 NGUYEN VAN LAM SXCT- Cơ khí, máy móc
508 90901112 NGUYEN THI NAM SXCT- Điện, điện tử
509 90901115 VU VAN MANH SXCT- Cơ khí, máy móc
510 90901117 HOANG XUAN THUAN Xây dựng
511 90901118 NGUYEN VAN DINH SXCT- Cơ khí, máy móc
512 90901120 HA VAN DONG SXCT- Kim loại
513 90901121 CHU VAN AN SXCT- Cơ khí, máy móc
514 90901123 MAI VAN THACH SXCT- Giấy và các ngành liên quan
515 90901126 DINH VAN THAO Xây dựng
516 90901127 NGUYEN THI HUE SXCT- Điện, điện tử
517 90901128 NGUYEN VAN HOANG Xây dựng
518 90901129 DOAN QUANG THAO SXCT- Điện, điện tử
519 90901131 PHAM VAN QUAN SXCT- Kim loại
520 90901133 VU VAN TUYEN Nông nghiệp & Chăn nuôi
521 90901135 NGO VAN VIET SXCT- Cơ khí, máy móc
522 90901136 HA DINH LUU SXCT- Cơ khí, máy móc
523 90901141 NGUYEN CHI LOI SXCT- Điện, điện tử
524 90901145 NGUYEN VAN HOA SXCT- Cơ khí, máy móc
525 90901147 PHAM VIET HAI SXCT- Kim loại
526 90901149 NGUYEN DUC THAT SXCT- Cơ khí, máy móc
527 90901150 NGUYEN VAN HUY SXCT- Cơ khí, máy móc
528 90901152 TRAN DANG MINH SXCT- Cơ khí, máy móc
529 90901153 DINH VAN KIEN SXCT- Cơ khí, máy móc
530 90901155 BUI SON TUNG SXCT- Cơ khí, máy móc
531 90901156 PHAM QUANG HIEU SXCT- Cơ khí, máy móc
532 90901157 NGUYEN THI MAI HUONG SXCT- Điện, điện tử
533 90901158 LE THI THUY SXCT- dệt, may
534 90901161 NGUYEN VAN THANG SXCT- Cơ khí, máy móc
535 90901164 NGUYEN DUY TRUONG SXCT- Cơ khí, máy móc
536 90901165 VAN TIEN DINH Xây dựng
537 90901166 LE NGOC KHA Xây dựng
538 90901167 NGUYEN TRONG NGAN SXCT- Kim loại
539 90901168 CHU MINH BINH Nông nghiệp & Chăn nuôi
540 90901171 NGUYEN DINH KIEN SXCT- Cao su, nhựa
541 90901172 NGUYEN CONG MANH Xây dựng
542 90901173 NGUYEN THANH NAM SXCT- Cơ khí, máy móc
543 90901174 NGUYEN VAN TY SXCT- Cơ khí, máy móc
544 90901176 VU THI PHUONG SXCT- Điện, điện tử
545 90901177 PHAN THI YEN NHI Nông nghiệp & Chăn nuôi
546 90901179 LUONG VAN PHUONG SXCT- Cơ khí, máy móc
547 90901183 LE HUY DUONG SXCT- Cơ khí, máy móc
548 90901186 VU VAN THANH SXCT- Thực phẩm
549 90901187 PHAN TIEN NHAM SXCT- Cơ khí, máy móc
550 90901190 VU THI MINH NGUYET SXCT- Cao su, nhựa
551 90901191 NGUYEN VAN TOAN SXCT- Cao su, nhựa
552 90901194 NGUYEN VAN TU SXCT- Cao su, nhựa
553 90901195 NGUYEN DUC HUNG SXCT- Cao su, nhựa
554 90901196 NGO THI HONG VAN SXCT- Cao su, nhựa
555 90901197 NGUYEN HOAI NAM SXCT- Cao su, nhựa
556 90901198 NGUYEN QUANG TOAN Nông nghiệp & Chăn nuôi
557 90901199 DANG DUC TOAN SXCT- Cơ khí, máy móc
558 90901202 NGUYEN CHUNG DUNG SXCT- Điện, điện tử
559 90901203 BUI THANH VAN SXCT- Cơ khí, máy móc
560 90901204 HA HUY TAP SXCT- Cơ khí, máy móc
561 90901205 DUONG VAN DIEM SXCT- Kim loại
562 90901206 HA VAN NHAN SXCT- Điện, điện tử
563 90901208 NGO VAN VE SXCT- Cao su, nhựa
564 90901209 LE VAN THEM SXCT- Cơ khí, máy móc
565 90901212 TRINH DANG THANH Xây dựng
566 90901215 NGUYEN VAN ANH Xây dựng
567 90901217 HOANG THI HOA SXCT- Cao su, nhựa
568 90901218 BUI THI THUYET SXCT- Điện, điện tử
569 90901223 PHUNG VAN HONG SXCT- Cơ khí, máy móc
570 90901224 DO VAN HUNG SXCT- Cơ khí, máy móc
571 90901229 LE XUAN THANG SXCT- Cơ khí, máy móc
572 90901230 LE DINH KIEN SXCT- Cơ khí, máy móc
573 90901231 TRAN VAN CHIEN SXCT- Cơ khí, máy móc
574 90901232 NGUYEN VAN TRUNG SXCT- Cơ khí, máy móc
575 90901233 DO NGOC QUYNH SXCT- Cơ khí, máy móc
576 90901239 NGUYEN VAN DUY SXCT- Giấy và các ngành liên quan
577 90901247 PHAM HOANG PHUC SXCT- Cơ khí, máy móc
578 90901248 NGUYEN XUAN PHONG SXCT- Cơ khí, máy móc
579 90901249 NGUYEN VAN HOANG SXCT- Cơ khí, máy móc
580 90901254 DANG DINH THUYET SXCT- Cơ khí, máy móc
581 90901257 TRINH DINH ANH SXCT- dệt, may
582 90901262 BUI THI LIEN SXCT- dệt, may
583 90901263 NGUYEN VAN HUNG SXCT- Cơ khí, máy móc
584 90901265 NGUYEN XUAN NGHIA Nông nghiệp & Chăn nuôi
585 90901267 NGUYEN VIET ANH SXCT- Cơ khí, máy móc
586 90901268 VO VIET CUONG SXCT- Cơ khí, máy móc
587 90901273 VO VAN NHAN SXCT- Điện, điện tử
588 90901274 LE VAN HIEU SXCT- Điện, điện tử
589 90901276 NGUYEN VAN DIEN SXCT- Kim loại
590 90901280 TRAN NGOC MINH SXCT- Cơ khí, máy móc
591 90901281 LE KIM TUAN SXCT- Kim loại
592 90901282 VU XUAN TUNG SXCT- Cơ khí, máy móc
593 90901285 HOANG VAN QUANG SXCT- Kim loại
594 90901288 DAO QUOC HOI SXCT- Cơ khí, máy móc
595 90901292 VU VAN VINH SXCT- Cơ khí, máy móc
596 90901296 NGUYEN THI THUY SXCT- Cơ khí, máy móc
597 90901298 NGUYEN BA HAI SXCT- Cơ khí, máy móc
598 90901300 DANG THU HUYEN SXCT- Cơ khí, máy móc
599 90901301 LUU THI HIEN Nông nghiệp & Chăn nuôi
600 90901302 NGUYEN QUANG KHOA Xây dựng
601 90901303 NGUYEN DANH TRINH SXCT- Cơ khí, máy móc
602 90901304 NGUYEN HUU NGAN SXCT- Cơ khí, máy móc
603 90901305 NGUYEN VAN TUAN SXCT- Giấy và các ngành liên quan
604 90901306 BUI VAN HOA SXCT- Giấy và các ngành liên quan
605 90901308 LE VAN LINH SXCT- Cơ khí, máy móc
606 90901309 NGUYEN VIET DUNG SXCT- Cơ khí, máy móc
607 90901313 TRIEU VAN BINH SXCT- Kim loại
608 90901314 NGUYEN MINH HAI SXCT- Cơ khí, máy móc
609 90901316 PHAM VAN TRONG Xây dựng
610 90901317 NGUYEN VAN CUONG SXCT- Kim loại
611 90901319 PHAM VAN QUANG SXCT- Cơ khí, máy móc
612 90901320 TRAN XUAN PHONG SXCT- Cơ khí, máy móc
613 90901321 TRAN THI TRANG SXCT- Cơ khí, máy móc
614 90901322 NGUYEN KHAC VAN SXCT- Cơ khí, máy móc
615 90901324 NGUYEN VAN SOAN SXCT- Cơ khí, máy móc
616 90901327 NGUYEN TRONG KHUY SXCT- Kim loại
617 90901329 NGUYEN VAN QUANG SXCT- Cơ khí, máy móc
618 90901330 BUI DANH LAM SXCT- Cơ khí, máy móc
619 90901339 DANG TRUONG GIANG SXCT- Cơ khí, máy móc
620 90901341 TRAN VAN THONG SXCT- Cơ khí, máy móc
621 90901342 DO MANH CUONG SXCT- Cơ khí, máy móc
622 90901344 NGUYEN DAC NINH SXCT- Cơ khí, máy móc
623 90901345 MAI VAN CAN Xây dựng
624 90901346 DAI VAN QUY Nông nghiệp & Chăn nuôi
625 90901347 PHAN VAN DUONG SXCT- Cơ khí, máy móc
626 90901348 TRAN THI PHUONG NHUNG SXCT- Cơ khí, máy móc
627 90901350 TA THI LANH SXCT- Thực phẩm
628 90901352 HOANG XUAN CUONG SXCT- Cơ khí, máy móc
629 90901353 NGUYEN TRONG HOAN SXCT- Cơ khí, máy móc
630 90901355 NGUYEN VAN DUONG SXCT- Kim loại
631 90901357 NGUYEN TRONG CHUNG SXCT- Cơ khí, máy móc
632 90901361 NGUYEN HUY TIEP SXCT- Cơ khí, máy móc
633 90901362 TRAN TIEN THINH SXCT- Cơ khí, máy móc
634 90901364 TRAN MANH TUNG SXCT- Cơ khí, máy móc
635 90901365 PHAM VAN HOANH SXCT- Kim loại
636 90901366 NGUYEN VAN HOA Nông nghiệp & Chăn nuôi
637 90901369 PHAM VAN DUONG SXCT- Cơ khí, máy móc
638 90901374 PHAM TIEN KHOI SXCT- Cơ khí, máy móc
639 90901377 PHAM HUU TRUONG SXCT- Cơ khí, máy móc
640 90901380 NGUYEN VAN QUYET SXCT- Cơ khí, máy móc
641 90901381 TRAN BUI MANH SXCT- Cơ khí, máy móc
642 90901383 LE VAN SON Xây dựng
643 90901386 NGUYEN THANH HAI Xây dựng
644 90901387 DOAN VAN MANH Xây dựng
645 90901390 NGUYEN DUC KHOE SXCT- Điện, điện tử
646 90901392 PHUNG VAN TOAN SXCT- Kim loại
647 90901393 PHAM NGOC TUAN SXCT- Cơ khí, máy móc
648 90901394 NGUYEN DINH THICH SXCT- Kim loại
649 90901395 TRAN VAN CHAN SXCT- Cao su, nhựa
650 90901398 PHAM VAN HANH SXCT- Cơ khí, máy móc
651 90901401 TRAN THI HANH SXCT- Thực phẩm
652 90901402 DANG VAN SON SXCT- Cao su, nhựa
653 90901403 NGUYEN GIA TAM SXCT- Cao su, nhựa
654 90901405 LY VAN THE SXCT- Cao su, nhựa
655 90901414 DANG VAN THANG SXCT- Cơ khí, máy móc
656 90901415 NGUYEN VAN VU SXCT- Cơ khí, máy móc
657 90901416 NGUYEN THI TUYET NGA SXCT- Cao su, nhựa
658 90901417 NGUYEN VAN THANH SXCT- Cao su, nhựa
659 90901421 TIEU VAN THE SXCT- Cơ khí, máy móc
660 90901422 HA THI SOAN SXCT- Cơ khí, máy móc
661 90901423 NGUYEN THI THUY SXCT- Điện, điện tử
662 90901424 NGUYEN DUC MINH SXCT- Cơ khí, máy móc
663 90901430 NGUYEN VAN DUY SXCT- Cơ khí, máy móc
664 90901432 NGUYEN HUU DO SXCT- Cơ khí, máy móc
665 90901433 HOANG CHI KIEN SXCT- Cơ khí, máy móc
666 90901439 NGUYEN THI THOI SXCT- Cao su, nhựa
667 90901440 HOANG VAN TRONG SXCT- Cao su, nhựa
668 90901441 DAM MINH QUYEN SXCT- Điện, điện tử
669 90901442 NGUYEN THI BEN SXCT- Điện, điện tử
670 90901444 NGUYEN VAN THAI SXCT- Cơ khí, máy móc
671 90901445 NGUYEN NGOC THANG SXCT- Cao su, nhựa
672 90901446 NGUYEN VAN THU SXCT- Cao su, nhựa
673 90901449 NGUYEN DINH KHOI SXCT- Cơ khí, máy móc
674 90901450 DINH CONG SANG Xây dựng
675 90901451 TRAN VAN THUY SXCT- Cơ khí, máy móc
676 90901453 PHAM THI THAO SXCT- Cơ khí, máy móc
677 90901456 DO QUOC THANG SXCT- Cơ khí, máy móc
678 90901458 NGUYEN VAN THANH SXCT- Cơ khí, máy móc
679 90901459 LUU XUAN BACH SXCT- Cơ khí, máy móc
680 90901461 DINH VAN TUYEN SXCT- Cơ khí, máy móc
681 90901462 NGUYEN VAN NGHIEP SXCT- Cơ khí, máy móc
682 90901464 VU VAN CONG SXCT- dệt, may
683 90901465 NGO VAN QUE SXCT- Cơ khí, máy móc
684 90901467 LE DINH TRUNG SXCT- Cơ khí, máy móc
685 90901468 DUONG VAN LUAN SXCT- Cơ khí, máy móc
686 90901469 TRUONG VAN TU Nông nghiệp & Chăn nuôi
687 90901471 VU VAN DONG SXCT- dệt, may
688 90901473 HO VAN THAI SXCT- Cơ khí, máy móc
689 90901474 NGUYEN DANG DINH Nông nghiệp & Chăn nuôi
690 90901475 NGUYEN TRUNG TIEN SXCT- Điện, điện tử
691 90901476 HOANG VAN TU SXCT- Điện, điện tử
692 90901477 NONG KHANH VAN SXCT- Điện, điện tử
693 90901479 NGUYEN VAN THANH SXCT- Cơ khí, máy móc
694 90901480 NGUYEN VAN HIEP SXCT- Cơ khí, máy móc
695 90901485 MAI TRONG UT SXCT- Cơ khí, máy móc
696 90901487 NGUYEN CAO CUONG SXCT- Cơ khí, máy móc
697 90901489 NGUYEN VAN DUNG SXCT- Cơ khí, máy móc
698 90901492 TRAN NGOC CHAU SXCT- Điện, điện tử
699 90901493 TRAM THI KIEU TIEN Nông nghiệp & Chăn nuôi
700 90901494 NGUYEN MINH CUONG SXCT- Cơ khí, máy móc
701 90901496 TRIEU VAN KHANG Xây dựng
702 90901497 DANG VAN QUYNH SXCT- Cơ khí, máy móc
703 90901499 TRAN QUANG TAO SXCT- Cơ khí, máy móc
704 90901500 NGUYEN XUAN QUYEN SXCT- Cơ khí, máy móc
705 90901503 TRAN VAN KA SXCT- Điện, điện tử
706 90901505 NGUYEN BA TUAN SXCT- Cơ khí, máy móc
707 90901507 LE DUC LINH SXCT- Cơ khí, máy móc
708 90901509 NGUYEN THANH SON SXCT- Cao su, nhựa
709 90901510 PHAM QUANG HUNG SXCT- Cơ khí, máy móc
710 90901511 NGUYEN VAN LOI SXCT- Thực phẩm
711 90901513 LE THANH THUAN SXCT- Cơ khí, máy móc
712 90901514 QUACH CONG TRANH SXCT- Cơ khí, máy móc
713 90901515 NGUYEN VAN CHI SXCT- Kim loại
714 90901517 NGUYEN TRUNG KIEN Nông nghiệp & Chăn nuôi
715 90901518 PHAM VAN KIEN SXCT- Cơ khí, máy móc
716 90901520 PHUNG QUANG TIEN SXCT- Cơ khí, máy móc
717 90901521 NGUYEN TRONG QUANG SXCT- Cơ khí, máy móc
718 90901523 NGUYEN VAN HUNG SXCT- Cơ khí, máy móc
719 90901524 NGUYEN XUAN BINH SXCT- Cơ khí, máy móc
720 90901526 DO DINH MANH SXCT- Cơ khí, máy móc
721 90901531 NGUYEN NGUYEN GIAP SXCT- Cơ khí, máy móc
722 90901536 TA BINH DUONG SXCT- Điện, điện tử
723 90901537 NGUYEN VAN KIEN SXCT- Cơ khí, máy móc
724 90901541 NGUYEN KHOA BAO SXCT- Cơ khí, máy móc
725 90901542 DANG THI HUYEN SXCT- Cơ khí, máy móc
726 90901544 DAO XUAN PHAP SXCT- Cơ khí, máy móc
727 90901546 NGUYEN DINH CUONG SXCT- dệt, may
728 90901548 HOANG VAN CUONG SXCT- Cơ khí, máy móc
729 90901549 TRAN TRUNG KIEN SXCT- Cơ khí, máy móc
730 90901554 DUONG TAN AN Xây dựng
731 90901557 LE HUU THANG Xây dựng
732 90901559 NGUYEN XUAN TRONG SXCT- Cơ khí, máy móc
733 90901560 DUONG VAN CUONG SXCT- Cơ khí, máy móc
734 90901562 BUI DUC VAN SXCT- Cơ khí, máy móc
735 90901565 LE NGOC TU SXCT- Cao su, nhựa
736 90901566 QUACH THI HONG PHUONG SXCT- Điện, điện tử
737 90901567 LE THI TRANG SXCT- Cao su, nhựa
738 90901568 NGUYEN THI NHAN SXCT- Điện, điện tử
739 90901571 DO HUY DUONG Nông nghiệp & Chăn nuôi
740 90901572 BUI THI MINH PHUONG SXCT- Thực phẩm
741 90901574 PHAN THI HUYEN SXCT- Cơ khí, máy móc
742 90901577 TRAN VAN BON SXCT- Cơ khí, máy móc
743 90901579 NGUYEN THI THUY SXCT- Thực phẩm
744 90901580 DOAN NGOC TOAN Nông nghiệp & Chăn nuôi
745 90901581 NGUYEN THI NGOC DUNG SXCT- Cơ khí, máy móc
746 90901582 PHAN THI LANH SXCT- Cơ khí, máy móc
747 90901584 NGUYEN THI TUYEN SXCT- Cơ khí, máy móc
748 90901585 NGUYEN LIEU SXCT- Cơ khí, máy móc
749 90901586 TRINH DUY LUU SXCT- Cơ khí, máy móc
750 90901588 LE DINH NHAT SXCT- Cơ khí, máy móc
751 90901592 TRAN KHAC THO SXCT- Cơ khí, máy móc
752 90901594 NGUYEN KHAC HIEN SXCT- Cơ khí, máy móc
753 90901595 NGUYEN VAN QUANG SXCT- Cơ khí, máy móc
754 90901599 TRINH VAN THONG SXCT- Cơ khí, máy móc
755 90901600 PHAM BA HIEP SXCT- Cơ khí, máy móc
756 90901601 NGO VAN SON SXCT- Cơ khí, máy móc
757 90901611 NGUYEN VAN THO SXCT- Cơ khí, máy móc
758 90901615 DOAN THI HIEN SXCT- Điện, điện tử
759 90901619 NGUYEN KHAC VINH SXCT- Cơ khí, máy móc
760 90901622 NGUYEN HA THU SXCT- Cơ khí, máy móc
761 90901624 TRAN DINH NAM SXCT- Cơ khí, máy móc
762 90901630 DINH CONG THANH SXCT- Điện, điện tử
763 90901634 NGUYEN VAN TUAN SXCT- Cơ khí, máy móc
764 90901635 NGUYEN THANG NAM SXCT- Cơ khí, máy móc
765 90901636 NGUYEN THE ANH SXCT- Cao su, nhựa
766 90901638 BUI VAN CUONG SXCT- Cơ khí, máy móc
767 90901639 MAU VAN DUNG SXCT- Điện, điện tử
768 90901641 THAN VAN DONG SXCT- Điện, điện tử
769 90901644 DAO THI KIM HUE Nông nghiệp & Chăn nuôi
770 90901646 VU KHAC THANH SXCT- Cơ khí, máy móc
771 90901647 DUONG HOAI NAM Xây dựng
772 90901650 MAI VAN NGUYEN Nông nghiệp & Chăn nuôi
773 90901654 NGUYEN PHI LONG SXCT- Cơ khí, máy móc
774 90901657 TRAN TRONG TOAN SXCT- Điện, điện tử
775 90901659 THINH DUC TRUNG SXCT- Cơ khí, máy móc
776 90901661 VU THI THU HA Nông nghiệp & Chăn nuôi
777 90901662 LE TUAN ANH SXCT- Cơ khí, máy móc
778 90901665 NGUYEN THI THU SXCT- dệt, may
779 90901666 DO VAN NGOC SXCT- Cao su, nhựa
780 90901668 NGUYEN THI HONG GAM Nông nghiệp & Chăn nuôi
781 90901669 NGUYEN THI LUA SXCT- dệt, may
782 90901670 DO VAN QUAN SXCT- Cơ khí, máy móc
783 90901673 LE VAN DAI SXCT- Cơ khí, máy móc
784 90901681 VU DUY NHAN SXCT- Cơ khí, máy móc
785 90901682 NGUYEN DANG SON SXCT- Giấy và các ngành liên quan
786 90901683 DINH VAN BO Xây dựng
787 90901684 DO VAN THUONG SXCT- Cơ khí, máy móc
788 90901685 NGUYEN DUY HIEU SXCT- Cơ khí, máy móc
789 90901686 DANG DINH SON SXCT- Cơ khí, máy móc
790 90901690 NGUYEN VAN CHUAN SXCT- Kim loại
791 90901693 NGUYEN TRONG TUONG SXCT- Cơ khí, máy móc
792 90901695 TRAN CAO SANG Xây dựng
793 90901696 NGUYEN KHAC HIEU Xây dựng
794 90901697 VU MINH TUAN SXCT- Cơ khí, máy móc
795 90901702 NGUYEN THI HANG SXCT- Cơ khí, máy móc
796 90901704 TRAN DUC HOAN Nông nghiệp & Chăn nuôi
797 90901705 TRAN VAN DUNG SXCT- Cơ khí, máy móc
798 90901706 NGUYEN THI DON SXCT- Cao su, nhựa
799 90901707 LE NANG HUY SXCT- Cơ khí, máy móc
800 90901708 PHAM VAN TUYEN SXCT- Cơ khí, máy móc
801 90901713 QUACH VAN DUAN SXCT- Điện, điện tử
802 90901714 LY XUAN TRI SXCT- Cơ khí, máy móc
803 90901715 DOAN VAN DUONG SXCT- dệt, may
804 90901721 PHAM VAN NAM Xây dựng
805 90902002 LE VAN THANH SXCT- Điện, điện tử
806 90902003 DANG VAN DUOC SXCT- Cao su, nhựa
807 90902005 NGUYEN HUU DUONG Xây dựng
808 90902007 LE KIM HANH Nông nghiệp & Chăn nuôi
809 90902008 LANH THI DUYEN SXCT- Điện, điện tử
810 90902009 LUONG PHU TUC SXCT- Điện, điện tử
811 90902010 NGUYEN THANH PHONG SXCT- Cơ khí, máy móc
812 90902013 VO ANH NHON SXCT- Cơ khí, máy móc
813 90902015 TRUONG NGOC HUONG SXCT- Thực phẩm
814 90902016 HO PHI LONG SXCT- Cơ khí, máy móc
815 90902019 NGUYEN VAN HIEN SXCT- Cao su, nhựa
816 90902020 CU VAN HET Xây dựng
817 90902021 HUYNH THI THUY AN SXCT- Điện, điện tử
818 90902022 VU MINH HOANG SXCT- Cơ khí, máy móc
819 90902023 NGUYEN THANH HAI VAN SXCT- Cơ khí, máy móc
820 90902024 LE DUC HUNG SXCT- dệt, may
821 90902025 LAM MINH TRANG SXCT- Cơ khí, máy móc
822 90902027 NGUYEN TRONG NHAN SXCT- dệt, may
823 90902028 TRAN HOANG EM SXCT- Điện, điện tử
824 90902031 NGUYEN CONG THANH SXCT- Cơ khí, máy móc
825 90902033 DANG HOANG BIEN Xây dựng
826 90902036 DUONG HOAI BAO SXCT- Điện, điện tử
827 90902037 LE THI HONG NHU SXCT- Thực phẩm
828 90902038 NGUYEN HONG NHIEN SXCT- Cơ khí, máy móc
829 90902039 LAM KIEU DIEM Nông nghiệp & Chăn nuôi
830 90902041 LE BINH TAY Xây dựng
831 90902045 NGO DINH HAI SXCT- Cơ khí, máy móc
832 90902046 NGUYEN VAN TOAN SXCT- Cơ khí, máy móc
833 90902048 DO HOANG NAM SXCT- Cơ khí, máy móc
834 90902049 NGUYEN DUNG TOAN SXCT- Cao su, nhựa
835 90902050 NGUYEN THANH TRUNG SXCT- Cao su, nhựa
836 90902051 VO THI THU THAO Nông nghiệp & Chăn nuôi
837 90902052 NGUYEN THANH LAM SXCT- Cơ khí, máy móc
838 90902054 PHAM VAN HOA SXCT- Cao su, nhựa
839 90902055 LE VAN TUNG SXCT- Cơ khí, máy móc
840 90902056 NGUYEN VAN HAI SXCT- Cơ khí, máy móc
841 90902058 LE THANH TRIEU SXCT- Cao su, nhựa
842 90902060 PHAM VAN TU SXCT- Cơ khí, máy móc
843 90902062 VO HAI PHUONG Xây dựng
844 90902063 VO THI DIEM MY SXCT- Điện, điện tử
845 90902065 DINH VAN BINH SXCT- Cơ khí, máy móc
846 90902068 HUYNH THIEN KHIEM SXCT- Cơ khí, máy móc
847 90902074 VO DUY LUONG SXCT- Kim loại
848 90902075 DOAN KIM THUY SXCT- Điện, điện tử
849 90902076 NGUYEN MINH HUONG SXCT- Cơ khí, máy móc
850 90902080 DANG VU SXCT- Cao su, nhựa
851 90902085 NGUYEN VAN HOANG Nông nghiệp & Chăn nuôi
852 90902086 TRUONG VAN HUE TAM SXCT- Cao su, nhựa
853 90902087 NGUYEN THAI PHUONG SXCT- Điện, điện tử
854 90902090 NGUYEN THI THUY DUNG SXCT- Thực phẩm
855 90902091 DANG THI PHI GIAO SXCT- Thực phẩm
856 90902092 TRUONG THANH PHUOC SXCT- Cơ khí, máy móc
857 90902099 NGUYEN HUYNH NHAT LINH SXCT- Cao su, nhựa
858 90902101 LAM THI NGOC THAO SXCT- Điện, điện tử
859 90902103 LY THE TAM SXCT- Cơ khí, máy móc
860 90902105 NGUYEN VIET QUANG VINH SXCT- Cơ khí, máy móc
861 90902108 BUI HUU DUC SXCT- Cơ khí, máy móc
862 90902109 NGUYEN TAN TAI SXCT- Cơ khí, máy móc
863 90902110 TRAN THANH LAC SXCT- Thực phẩm
864 90902112 NGUYEN THAI SON SXCT- Kim loại
865 90902117 DUONG TRUONG VU SXCT- Cơ khí, máy móc
866 90902118 VO HUU LOC Nông nghiệp & Chăn nuôi
867 90902119 LE VIET THANG Xây dựng
868 90902120 NGUYEN TIEN SY SXCT- Kim loại
869 90902122 TRAN THANH TAM SXCT- Cơ khí, máy móc
870 90902124 TRAN QUOC HUY Xây dựng
871 90902126 PHAM THI THUY DUONG SXCT- Cao su, nhựa
872 90902128 LE THI HA SXCT- Cao su, nhựa
873 90902129 HONG MINH NHUT SXCT- Cơ khí, máy móc
874 90902130 CHUNG THI DIEU HOA SXCT- Điện, điện tử
875 90902131 NGUYEN HONG PHUC SXCT- Cơ khí, máy móc
876 90902132 HUYNH PHUOC LOC SXCT- Cao su, nhựa
877 90902137 LAI KIM KHOI SXCT- Điện, điện tử
878 90902138 PHAN VAN CHI THANH SXCT- Kim loại
879 90902140 VO DONG VEN SXCT- Cơ khí, máy móc
880 90902142 LE DINH AN SXCT- Kim loại
881 90902145 DANG QUANG THO SXCT- dệt, may
882 90902148 TRUONG THANH AN SXCT- Cơ khí, máy móc
883 90902151 PHAM VAN TUYNH SXCT- Điện, điện tử
884 90902154 DUONG THI TRUC QUYNH SXCT- Cao su, nhựa
885 90902155 DUONG NGOC HOA SXCT- Cao su, nhựa
886 90902161 PHAM BA LOI Xây dựng
887 90902162 HUYNH VAN SANG SXCT- Điện, điện tử
888 90902163 NGUYEN VIET NGHIA SXCT- Cơ khí, máy móc
889 90902168 TON KIM LAN SXCT- Cơ khí, máy móc
890 90902169 NGUYEN VAN HAN SXCT- Cao su, nhựa
891 90902171 LE MINH TRUONG SXCT- Thực phẩm
892 90902172 NGO THI HONG NHI SXCT- dệt, may
893 90902177 CHAU KY NAM SXCT- Cơ khí, máy móc
894 90902178 TRAN CONG TAM SXCT- Cơ khí, máy móc
895 90902184 PHUNG TRONG TUAN SXCT- Cao su, nhựa
896 90902185 NGUYEN TAN LIEM SXCT- Cơ khí, máy móc
897 90902186 VO HOANG MINH SXCT- Cơ khí, máy móc
898 90902187 LE HOAI TAM SXCT- Cơ khí, máy móc
899 90902188 LE THI HONG TUOI SXCT- Điện, điện tử
900 90902190 LE VAN DIEN SXCT- Cơ khí, máy móc
901 90902191 LE THI KIM GIANG Nông nghiệp & Chăn nuôi
902 90902192 TRAN THI NHIEU SXCT- Điện, điện tử
903 90902193 TRUONG TAN DAT SXCT- Cơ khí, máy móc
904 90902194 THICH THIEN TAM SXCT- Cơ khí, máy móc
905 90902195 DANG HAI AU SXCT- Cơ khí, máy móc
906 90902196 NGUYEN THANH NHO SXCT- Cơ khí, máy móc
907 90902198 TRAN THI MINH THU SXCT- Cơ khí, máy móc
908 90902200 TRAN HUU DINH SXCT- Cơ khí, máy móc
909 90902201 PHAN HUU CUONG SXCT- Cơ khí, máy móc
910 90902203 DANG QUOC DUNG SXCT- Kim loại
911 90902204 TRAN NGOC DINH SXCT- Kim loại
912 90902207 BUI THI KIEU TRANG SXCT- Giấy và các ngành liên quan
913 90902211 LUU MINH VUONG SXCT- Cơ khí, máy móc
914 90902213 NGUYEN VAN SINH SXCT- Cơ khí, máy móc
915 90902214 DUONG QUOC TRUYEN SXCT- Cơ khí, máy móc
916 90902215 TRAN XUAN KHAM SXCT- Kim loại
917 90902216 LE VAN HOANG EM SXCT- Cao su, nhựa
918 90902220 NGUYEN THI HONG TRANG SXCT- Điện, điện tử
919 90902221 NGUYEN VINH TOAN SXCT- Cơ khí, máy móc


- Để thực hiện việc hoàn thiện hồ sơ dự tuyển của người lao động đạt kết quả qua Kỳ thi tiếng Hàn trên máy tính Quý III/2016 cho doanh nghiệp Hàn Quốc sử dụng lao động lựa chọn. Trung tâm Lao động ngoài nước đề nghị người lao động đạt đủ yêu cầu chủ động làm hồ sơ đăng ký dự tuyển và thực hiện những công việc sau đây:

    + Hoàn thiện hồ sơ đăng ký dự tuyển và nộp về Trung tâm Lao động ngoài nước :

 


 

    Lưu ý: Để xác nhận việc chuyển-phát hồ sơ dự tuyển gửi qua đường bưu điện, đề nghị người lao động liên lạc với bưu điện (nơi gửi hồ sơ đi) để được trả lời.
 

Nguồn bài viết: http://colab.gov.vn/

Từ khoá

Để lại comment

Tin liên quan
Bí mật về các chiến binh Samurai, Nhật bản
21/10/2019 09:34
Hàn Quốc đón nhận thêm nhiều lao động Việt vào năm 2019
21/09/2016 09:30
Động đất mạnh nhất Hàn Quốc trong vòng 40 năm qua
13/09/2016 09:16
Tin tức mới nhất về Siêu bão Lionrock
29/08/2016 16:30
Người Nhật khẳng định: “Việt Nam các anh muôn đời khổ”
09/08/2016 17:07
Người lao động chia sẻ

Mua vào Bán ra

  • Google Plus
Copyright © 2016 laodongngoainuoc.vn